Bulong nở Hilti HSA-R tiêu chuẩn thép không gỉ
Bulong nở Hilti HSA-R tiêu chuẩn thép không gỉ
Các đề xuất khác cho doanh nghiệp của bạn
Những điểm chính về sản phẩm
Thuộc tính cụ thể của ngành
Các thuộc tính khác
Đóng gói và giao hàng
Mô tả sản phẩm từ nhà cung cấp
Mô tả sản phẩm
Bulong nở Hilti HSA-R tiêu chuẩn thép không gỉ- Bulong nở cao cấp của hãng Hilti
Mô tả
Bulong nở Hilti HSA-R là loại bulong nở cao cấp của hàng Hilti, được sản xuất từ vật liệu thép không gỉ cao cấp có mác thép là SUS 316, có khả năng chịu nén tốt trên nền vật liệu bê tông.
Ưu điểm
Bulong nở Hilti HSA-R có thể làm việc trong điều kiện khắc nghiệt như tiếp xúc trực tiếp với hóa chất ăn mòn, hay tiếp xúc trực tiếp với nước biển mà vẫn đảm bảo được tuổi thọ làm việc của hệ thống.
Bulong nở Hilti HSA-R có thể lắp đặt được ngoài trời,
Lực tải cao (tận dụng tối ưu mác bê tông)
Cấu tạo Bulong nở thép Hilti HSA-R tiêu chuẩn thép không gỉ
Phần đầu bulong có tiện ren, có thể là ren hệ mét hoặc ren hệ inch tùy thuộc vào thị trường. Thông thường tại Việt Nam thì sử dụng loại tiêu chuẩn ren hệ mét – tiêu chuẩn ren được sử dụng thông dụng nhất hiện nay.
Phần áo nở là phần trung gian tạo ra liên kết giữa thân áo nở với thành bê tông. Khi thi công, áo nở sẽ xòe ra và áp sát vào thành bê tông, tạo ra lực ma sát lớn, từ đó tạo nên liên kết giữa bulong và nền bê tông.
Phần đuôi bulong có cấu tạo dạng hình côn, với mục đích để đẩy áo nở xòe ra khi thi công. Chúng ta dễ dàng thấy được là khi thi công, thân bulong sẽ được kéo kên, nhờ có cấu tạo đặc biệt dạng hình côn mà áo nỡ sẽ bị đẩy xòe ra.
Bảng thông số kỹ thuật
Tên gọi đặt hàng |
Đường kính mũi khoan do (mm) |
Chiều sâu khoan tiêu chuẩn h1 (mm) |
Cỡ bulong |
Chiều dài bulong l (mm) |
Đường kính lỗ bảng mã df (mm) |
Moment siết yêu cầu Tinst (Nm) |
Cỡ Socket (mm) |
Cỡ cờ lê (mm) |
Số lượng đóng gói |
HSA-R M6x65 20/10/- |
6 |
55 |
M6 |
65 |
7 |
5 |
10 |
10 |
200 |
HSA-R M6x85 40/30/10 |
6 |
55 |
M6 |
85 |
7 |
5 |
10 |
10 |
100 |
HSA-R M8x55 5/-/- |
8 |
65 |
M8 |
55 |
9 |
15 |
13 |
13 |
100 |
HSA-R M8x70 20/10/- |
8 |
65 |
M8 |
70 |
9 |
15 |
13 |
13 |
100 |
HSA-R M8x105 55/45/15 |
8 |
65 |
M8 |
105 |
9 |
15 |
13 |
13 |
80 |
HSA-R M8x85 35/25/- |
8 |
65 |
M8 |
85 |
9 |
15 |
13 |
13 |
50 |
HSA-R M10x68 5/-/- |
10 |
70 |
M10 |
68 |
12 |
25 |
17 |
17 |
50 |
HSA-R M10x83 20/10/- |
10 |
70 |
M10 |
83 |
12 |
25 |
17 |
17 |
50 |
HSA-R M10x98 35/25/- |
10 |
70 |
M10 |
98 |
12 |
25 |
17 |
17 |
40 |
HSA-R M10x113 50/40/10 |
10 |
70 |
M10 |
113 |
12 |
25 |
17 |
17 |
40 |
HSA-R M10x133 70/60/30 |
10 |
70 |
M10 |
133 |
12 |
25 |
17 |
17 |
25 |
HSA-R M10x153 90/80/50 |
10 |
70 |
M10 |
153 |
12 |
25 |
17 |
17 |
25 |
HSA-R M12x85 5/-/- |
12 |
95 |
M12 |
85 |
14 |
50 |
19 |
19 |
25 |
HSA-R M12x100 20/5/- |
12 |
95 |
M12 |
100 |
14 |
50 |
19 |
19 |
25 |
HSA-R M12x115 35/20/- |
12 |
95 |
M12 |
115 |
14 |
50 |
19 |
19 |
25 |
HSA-R M12x145 65/50/15 |
12 |
95 |
M12 |
145 |
14 |
50 |
19 |
19 |
25 |
HSA-R M12x175 95/80/45 |
12 |
95 |
M12 |
175 |
14 |
50 |
19 |
19 |
25 |
HSA-R M16x102 5/-/- |
16 |
115 |
M16 |
102 |
18 |
80 |
24 |
24 |
16 |
HSA-R M16x117 20/5/- |
16 |
115 |
M16 |
117 |
18 |
80 |
24 |
24 |
16 |
HSA-R M16x137 40/25/- |
16 |
115 |
M16 |
137 |
18 |
80 |
24 |
24 |
16 |
HSA-R M16x182 85/70/30 |
16 |
115 |
M16 |
182 |
18 |
80 |
24 |
24 |
16 |
HSA-R M20x125 10/-/- |
20 |
130 |
M20 |
125 |
22 |
200 |
30 |
30 |
10 |
HSA-R M20x170 55/30/15 |
20 |
130 |
M20 |
170 |
22 |
200 |
30 |
30 |
10
|