Bulong nở Hilti HSA- F tiêu chuẩn mạ nhúng nóng
Bulong nở Hilti HSA- F tiêu chuẩn mạ nhúng nóng
Các đề xuất khác cho doanh nghiệp của bạn
Những điểm chính về sản phẩm
Thuộc tính cụ thể của ngành
Các thuộc tính khác
Đóng gói và giao hàng
Mô tả sản phẩm từ nhà cung cấp
Mô tả sản phẩm
Bulong nở Hilti HSA- F tiêu chuẩn mạ nhúng nóng- Bulong nở chuyên dụng cho nền bê tông
Mô tả
Bulong nở Hilti HSA- F tiêu chuẩn mạ nhúng nóng là loại bulong nở được hãng Hilti sản xuất từ thép cacbon thông thường và bề mặt bulong được xử lý bằng công nghệ mạ kẽm nhúng nóng (min.45 µm), có khả năng chịu nén rất tốt.
Ưu điểm
Có thể lắp đặt được ngoài trời, hay những vị trí chịu ăn mòn nhờ vào độ bền ô-xy hóa cao ở lớp mạ kẽm nhũng nóng bên ngoài.
Lực tải cao (tận dụng tối ưu mác bê tông)
Cấu tạo Bulong nở Hilti HSA- F tiêu chuẩn mạ nhúng nóng
Phần đầu bulong có tiện ren, có thể là ren hệ mét hoặc ren hệ inch tùy thuộc vào thị trường. Thông thường tại Việt Nam thì sử dụng loại tiêu chuẩn ren hệ mét – tiêu chuẩn ren được sử dụng thông dụng nhất hiện nay.
Phần áo nở là phần trung gian tạo ra liên kết giữa thân áo nở với thành bê tông. Khi thi công, áo nở sẽ xòe ra và áp sát vào thành bê tông, tạo ra lực ma sát lớn, từ đó tạo nên liên kết giữa bulong và nền bê tông.
Phần đuôi bulong có cấu tạo dạng hình côn, với mục đích để đẩy áo nở xòe ra khi thi công. Chúng ta dễ dàng thấy được là khi thi công, thân bulong sẽ được kéo kên, nhờ có cấu tạo đặc biệt dạng hình côn mà áo nỡ sẽ bị đẩy xòe ra.
Bảng thông số Kỹ thuật
Tên gọi bulong |
Đường kính mũi khoan do (mm) |
Chiều sâu khoan tiêu chuẩn h1 (mm) |
Cỡ bulong |
Chiều dài bulong l (mm) |
Đường kính mũi khoan bảng mã df (mm) |
Moment siết yêu cầu Tinst (Nm) |
Cỡ socket (mm) |
Cỡ cờ lê (mm) |
Số lượng đóng gói |
HSA-F M6x65 20/20/- |
6 |
55 |
M6 |
65 |
7 |
5 |
10 |
10 |
200 |
HSA-F M8x55 5/-/- |
8 |
65 |
M8 |
55 |
9 |
15 |
13 |
13 |
100 |
HSA-F M8x70 20/10/- |
8 |
65 |
M8 |
70 |
9 |
15 |
13 |
13 |
100 |
HSA-F M10x68 5/-/- |
10 |
70 |
M10 |
68 |
12 |
25 |
17 |
17 |
50 |
HSA-F M10x83 20/10/- |
10 |
70 |
M10 |
83 |
12 |
25 |
17 |
17 |
50 |
HSA-F M10x113 50/40/10 |
10 |
70 |
M10 |
113 |
12 |
25 |
17 |
17 |
40 |
HSA-F M12x100 20/5/- |
12 |
95 |
M12 |
100 |
14 |
50 |
19 |
19 |
25 |
HSA-F M12x115 35/20/- |
12 |
95 |
M12 |
115 |
14 |
50 |
19 |
19 |
25 |
HSA-F M12x145 60/50/15 |
12 |
95 |
M12 |
145 |
14 |
50 |
19 |
19 |
25 |
HSA-F M16x137 40/25/- |
16 |
115 |
M16 |
137 |
18 |
80 |
24 |
24 |
16 |
HSA-F M16x182 85/70/30 |
16 |
115 |
M16 |
182 |
18 |
80 |
24 |
24 |
16 |
HSA-F M20x170x50/30/15 |
20 |
115 |
M20 |
170 |
22 |
200 |
24 |
30 |
10
|