Bu lông móng
Các đề xuất khác cho doanh nghiệp của bạn
Những điểm chính về sản phẩm
Thuộc tính cụ thể của ngành
Các thuộc tính khác
Đóng gói và giao hàng
Mô tả sản phẩm từ nhà cung cấp
Mô tả sản phẩm
Bu lông móng hay còn gọi là bu lông neo, bu lông móng cẩu tháp, bu lông móng trụ đèn hay bu lông móng cột (bu lông chân cột thép, bu lông chân cột đèn). Là một sản phẩm không thể thiếu khi thi công xây dựng nhà xưởng, nhà thép tiền chế, hệ thống điện, trạm biến áp, nhà máy năng lượng điện mặt trời v.v... BULONG OHIO là đơn vị hàng đầu tại Việt Nam chuyên gia công sản xuất bulong móng đường kính từ M12, M14, M16, M18, M20, M22, M24, M27, M30, M32, M36, M39, M42, M45, M48, M52, M56, M60, M64, M72, M100, cấp bền từ Grade 3.6, 4.6, 5.6, 6.6, 8.8, bề mặt xử lý hàng đen, mạ kẽm điện phân (xi trắng) và mạ kẽm nhúng nóng.
DOWLOAD: Bản vẽ Autocad BULONG MÓNG
Bu lông móng[/caption]
KÍCH THƯỚC QUY CÁCH BU LÔNG MÓNG
Quy cách bu lông móng
- Đường kính bu lông móng: M12, M14, M16, M18, M20, M22, M24, M27, M30, M32, M36, M39, M42, M45, M52, M56, M60, M64, M72, M100
- Tổng chiều dài thân bu lông móng: từ 200mm -> 4000mm
- Chiều dài tiện ren: 30mm -> 400mm
Xử lý bề mặt
- Bulong móng hàng đen, mạ kẽm xi trắng, mạ kẽm nhúng nóng (hot-dip galvanized)
Cấp bền bulong móng
- Cường độ Gr. 3.6, 4.6, 5.6, 6.6, 8.8
Nguyên liệu sản xuất
- Thép carbon, thép hợp kim, thép không gỉ inox 201, 304
Tiêu chuẩn bu lông móng
- DIN, ASTM, GB, JIS
Bảng tra khối lượng bu lông móng
- Từ công thức tính trọng lượng thép tròn trơn: Khối lượng (kg) = 0.000785 x D x D x 7.85; trong đó D: là đường kính bulong mong
BULONG OHIO đã tính sẵn tổng hợp một số size thông dụng nhất của bu lông móng dưới đây:
Đường kính Bu lông móng | M14 | M16 | M18 | M20 | M22 | M24 | M27 | M30 | M32 | M36 | M42 | M48 |
Khối lượng / 1m chiều dài (kg) | 1.20 | 1.57 | 1.99 | 2.46 | 2.98 | 3.54 | 4.49 | 5.54 | 6.31 | 7.99 | 10.87 | 14.2 |
Bu lông móng[/caption]
CÁC LOẠI BULONG MÓNG THÔNG DỤNG
[caption id="attachment_4416" align="aligncenter" width="664"] Hình dạng bu lông móng thông dụng[/caption]
Bu lông móng được chế tạo gồm thân bu lông được tiện ren một đoạn được lắp long đền phẳng (vòng đệm) và vặn tán (đai ốc, êcu) vào thành một bộ hoàn chỉnh. Nhiều dự án dùng long đền vuông hay tấm bản mã thay cho long đền phẳng để định vị bulong móng.
- Một số hình dạng bu lông móng thông dụng như: bu lông móng bẻ j, bu lông móng bẻ l và bu lông móng để thẳng.
- Bulong móng là hàng gia công theo bản vẽ kỹ thuật chính vì vậy mỗi dự án sẽ có chiều dài, đường kính, chiều dài ren, cường độ cấp bền và bề mặt xử lý khác nhau.
Bulong móng[/caption]
TIÊU CHUẨN THÍ NGHIỆM CƯỜNG ĐỘ BU LÔNG MÓNG
Cường độ bulong móng thường được thí nghiệm kéo ở các Trung tâm kiểm định chất lượng uy tín như Quatest 3 hay các phòng lab như Bách Khoa, Saigon Union...
Tiêu chuẩn thí nghiệm cơ tính bu lông móng: TCVN 1916 -1995 áp dụng ren hệ mét cụ thể:
[caption id="attachment_4883" align="aligncenter" width="900"] Cường độ bulong móng
Bulong Ohio xin đưa ra cách tính nhanh cường độ bu lông móng như sau. Trị số 4.6, 5.6, 6.6, 8.8 thể hiện cấp bền của Bu lông neo móng. Từ trị số trên tính ra được lực kéo của bulong neo móng như sau:
- Giới hạn bền danh nghĩa (MPa) = ta lấy số đầu nhân với 100
- Giới hạn chảy (MPa) = ta lấy số thứ hai chia cho 10 x giới hạn bền danh nghĩa (Mpa).
Như vậy ta có:
Bu lông móng cấp bền 4.6 có giới hạn bền danh nghĩa là 4×100 = 400Mpa, giới hạn chảy là 400 x (6 / 10) = 240 Mpa.
Bu lông móng cấp bền 5.6 có giới hạn bền danh nghĩa là 5×100 = 500Mpa, giới hạn chảy là 500 x (6 / 10) = 300 Mpa.
Bu lông móng cấp bền 6.6 có giới hạn bền danh nghĩa là 6×100 = 600Mpa, giới hạn chảy là 600 x (6 / 10) = 360 Mpa.
Bu lông móng cấp bền 8.8 có giới hạn bền danh nghĩa là 8×100 = 800Mpa, giới hạn chảy là 800 x (8 / 10) = 640 Mpa => Bulong móng này được gọi là bu lông móng cường độ cao.
Bu lông neo móng[/caption]
QUY TRÌNH SẢN XUẤT BU LÔNG MÓNG
Gia công bulong móng[/caption]
Giai đoạn 1: Chọn mác thép
Tùy vào cường độ cấp bền mà khách yêu sẽ có tương ứng mác thép đạt cấp bền đó. Một số mác thép phổ biến ở Việt Nam dùng để sản xuất bulong móng là CT3, CT4, SS400, C45, C55, C65, 40X, SUS 201, SUS 304. Nguyên vật liệu này luôn được Bulong Ohio đem đi test trước khi gia công hằng loạt cho khách hàng.
Giai đoạn 2: Cắt thép, cạo ren và tiện ren.
Phôi thép sản xuất bu lông móng[/caption]
Các phôi thép tròn sẽ được đem qua máy cắt để cắt tổng chiều dài theo quy cách khách đưa ra và sau đó được đem qua máy cạo ren. Tiếp đến thợ sẽ đưa qua máy tiện để tiện ren theo chiều dài ren yêu cầu trong bản vẽ.
Giai đoạn 3: Tạo hình.
Bước tiếp theo bulong neo chân cột đèn sẽ đem qua máy bẻ hoặc uốn theo hình dạng chữ L, chữ J, chữ I..., chiều cao bẻ và bán kính bẻ theo đúng hình dạng bản vẽ yêu cầu.
Gia công Bulong neo móng chân cột[/caption]
Giai đoạn 4: Xử lý bề mặt.
Bulong móng cẩu tháp sẽ được để nguyên bản là hàng đen hay đem đi xi mạ kẽm điện phân hoặc mạ kẽm nhúng nóng tùy thuộc mục đích sử dụng của từng công trình xây dựng. Xu hướng nhiều công trình bây giờ dùng bulong móng nhúng nóng nhiều vì chúng ngăn được sự oxi hóa tét rỉ từ môi trường nước mưa, hơi nước biển bên ngoài tác động vào.
Bu lông móng chân cột chữ U[/caption]
Giai đoạn 5: Kiểm tra và đóng gói.
Bu lông neo móng sau khi được gia công sản xuất xong sẽ được bộ phận QA/QC kiểm tra về chất lượng cũng như số lượng trước khi chất lên xe tải và giao tới công trình.
https://youtu.be/C39yOCQi91A
ỨNG DỤNG BU LÔNG MÓNG
Bu lông móng được dùng rất nhiều trong xây dựng nhà thép tiền chế, nhà xưởng, các trạm biến áp, cột đèn đường chiếu sáng, cầu đường, nhà máy điện năng lượng mặt trời...
[caption id="attachment_4927" align="aligncenter" width="900"] Ứng dụng bulong móng[/caption]
https://youtu.be/TSX8n4ULKhY
CƯỜNG ĐỘ BULONG MÓNG
Đối với cường độ bulong móng, thông thường người ta quan tâm đến 2 giới hạn quan trọng nhất đó là:
+ Giới hạn chảy σy: Là khả năng bị biến dạng của thép khi có tác động của nhiệt
+ Giới hạn bền σb: Là giá trị của ứng suất lớn nhất mà mác thép chịu được trước khi bị kéo đứt.
Tiêu chuẩn cơ tính bu lông móng cẩu tháp của một số mác thép thông dụng[/caption]
Bulong Ohio chuyên nhập phôi thép chất lượng có đầy đủ CO, CQ như:
- Thép CT3, SS400 sử dụng để sản xuất bulong móng có cấp bền tương ứng cấp bền 3.6, 4.6.
- Thép C45, C55 được dùng sản xuất bu lông neo móng có cấp bền tương đương cấp bền 5.6, 6.6.
- Thép 40X, SCM440 dùng để gia công bulong neo móng khi yêu cầu của bản vẽ yêu cầu cấp bền của bu lông móng chân cột tương đương cấp bền 8.8.
[caption id="attachment_4974" align="aligncenter" width="500"] Bulong mong cẩu tháp[/caption]
Cường độ bulong móng thường được thí nghiệm kéo ở các Trung tâm kiểm định chất lượng uy tín như Quatest 3 hay các phòng lab như Bách Khoa, Saigon Union...
BIỆN PHÁP THI CÔNG VÀ LẮP ĐẶT BULONG MÓNG
Sau khi đã lựa chọn được bu lông móng cẩu tháp phù hợp với yêu cầu kỹ thuật thì bước tiếp theo là định vị và lắp đặt bu lông móng chân cột.
Bước 1: Sử dụng dưỡng bu lông, dùng thép tròn D8 hoặc D10 để cố định tạm các Bu lông móng trong cụm, cụm bu lông với thép chủ trong dầm, cột.
Bước 2: Kiểm tra, định vị tim, cốt trong mỗi cụm và các cụm với nhau theo bản vẽ thiết kế lắp dựng. Mục đích của định vị bulong móng là để giữ cho bu lông cố định và không bị xê dịch trong quá trình đổ Bê tông. Có thể dùng thêm bản mã hoặc chấm hàn để định vị. Sử dụng máy kinh vỹ, máy thủy bình, hoặc máy toàn đạc điện tử để thực hiện (thiết bị đo đạc phải được kiểm định).
Biện pháp thi công bu lông móng[/caption]
Bước 3: Kiểm tra chiều nhô cao của Bu lông neo chân cột lên so với cốt +/-0.00m trong bản vẽ thiết kế (thông thường khoảng 100mm).
Bước 4: Bu lông móc phải được đặt vuông góc với mặt phẳng chịu lực thiết kế lý thuyết (có thể là mặt bê tông, mặt bản mã).
Bước 5: Sau khi căn chỉnh xong, cố định chắc chắn các cụm bu lông với thép chủ, với ván khuôn, với nền để đảm bảo bu lông không bị chuyển vị, dịch chuyển trong suốt quá trình đổ bê tông.
Bước 6: Dùng nilon bọc bảo vệ lớp ren bulong móng cột khi đã lắp dựng xong để tránh bị hỏng ren khi đổ bê tông.
Bước 7: Lập bảng kiểm tra, nghiệm thu mặt bằng tim, cốt bu lông móng cẩu tháp đã lắp dựng
[caption id="attachment_4976" align="aligncenter" width="500"] Bu lông móng trụ đèn[/caption]
Xem thêm: Báo giá Bulong móng M12, M14, M16, M18, M20, M24, M27, M30, M33, M36, M42, M45, M48, M52, M56, M72, M100
CÁCH TÍNH CHIỀU DÀI BULONG MÓNG
Download file Excel: Tính toán liên kết bu lông neo chân cột và bản mã cho cột thép nhà công nghiệp
Để xây dựng kết cấu móng cần có vật liệu bu lông neo móng, thế nhưng để tính toán chiều dài bu lông móng cần phải tính lực kéo và đường kính bu lông. Ngoài ra còn tính độ sâu chôn và độ nổi của phần ren bulong móng. Như vậy cần phải có nhiều cách tính khác nhau nên chúng ta cần đi sâu tìm hiểu chi tiết về cách tính toán chiều dài.
Bulong mong cột đèn[/caption]
Còn trong công trình nhà thép tiền chế thì qui cách chủ yếu được các nhà thầu xây dựng thường xuyên dùng là bulong móng 22, 24, 26. Tính chiều dài bu lông móng trụ đèn dựa vào lực tác dụng ta tính ra được lực kéo chính và dựa vào đó chọn đường kính bulong, ứng với mỗi đường kính có một chiều dài bulong.
TIÊU CHUẨN VÀ BẢN VẼ THAM KHẢO MỘT SỐ BULONG MÓNG
Bu lông móng bẻ J
Bu lông móng kiểu chữ J được bẻ cong 1 đầu hình dạng chữ J hay móc câu và một đầu được tiện ren. Loại bu lông móng trụ đèn j này được dùng nhiều nhất hiện nay thường được làm bằng thép không gỉ hoặc bằng inox có đường kính từ M12 - M100. Chiều dài từ 200mm - 3000mm, tùy vào bản vẽ kỹ thuật ta có chiều dài ren để vặn đai ốc (tán) và long đền vào là từ 25mm đến 400 mm. Chiều cao đầu bẻ cong thường từ 45 – 200 mm, bán kính bẻ thường R30 - R50 là đẹp nhất.
Loại bulong móng này được dùng nhiều trong việc tạo liên kết trong đổ dầm bê tông trong kết cấu kèo thép xây dựng nhà xưởng hoặc nhà máy mới.
[caption id="attachment_4403" align="aligncenter" width="559"] Bulong móng J[/caption]
Cường độ bu lông móng trụ đèn: 4.6, 5.6, 6.6, 8.8
Bu lông móng bẻ L
[caption id="attachment_4400" align="aligncenter" width="561"] Bulong móng L[/caption]
Cường độ Bu lông móng: 4.6, 5.6, 6.6, 8.8
Bu lông móng kiểu chẻ
Loại bulong móng này được chế tạo gồm một đầu được tiện ren và một đầu chẻ tách tạo hình dạng giống chữ Y. Đường kính từ 12 – 100mm, khoảng cách đầu chẻ từ 35 – 100mm, chiều dài ren từ 25 – 200mm, chiều dài đầu chẻ từ 20 – 45mm. Ứng dụng bbu lông móng cột chữ Y thông dụng nhất trong việc thi công giàn giáo hay cố định các thanh ngang dọc trong thi công công trình sắt thép.
[caption id="attachment_4402" align="aligncenter" width="558"] Bulong neo móng kiểu chẻ[/caption]
Cường độ Bu lông móng: 4.6, 5.6, 6.6, 8.8
Bu lông móng kiểu LA
Đây là kiểu bulong móng có một đầu ren và một đầu bẻ cong vòng khép kín. Chúng có kích thước như sau:
- Đường kính từ 12 – 100 mm
- Chiều dài ren từ 30 -200 mm
- Chiều dài khớp uốn là 40 – 160 mm
[caption id="attachment_4401" align="alignnone" width="558"] Bulong móng kiểu LA[/caption]
Cường độ bu lông móng cột: 4.6, 5.6, 6.6, 8.8
BÁO GIÁ BULONG MÓNG
Những yếu tố sau sẽ cấu thành nên giá chính xác của bulong móng như: tổng chiều dài, đường kính, cường độ cấp bền, bề mặt xử lý, bộ gồm mấy tán (đai ốc) và long đền. Trình tự giá bulong móng cơ bản sẽ là Bu lông móng hàng đen < hàng xi trắng < hàng mạ kẽm nhúng nóng. Như vậy, mỗi bản vẽ kĩ thuật yêu cầu khác nhau thì sẽ có giá thành bulong móng khác nhau.
Thời gian cấp hàng 1-2 ngày với hàng đen, 3-4 ngày với hàng xi trắng và hàng mạ kẽm nhúng nóng. Công suất gia công 1 ngày 3000 cây bu lông móng cột. Chính vì vậy Bulong Ohio luôn là nhà sản xuất với thời gian giao hàng nhanh nhất và sản phẩm đạt đủ cấp bền theo tiêu chuẩn DIN, JIS, TCVN, ASTM.
Với thế mạnh nhà máy sản xuất Bulong Ohio được đặt tại Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh, máy móc hiện đại nhập từ Thái Lan & Đài Loan. Phôi thép nhập về được đem đi kéo thử cấp bền trước khi gia công hàng loạt. Nhân viên QA/QC sẽ kiểm tra chất lượng và số lượng đầu ra nghiêm ngặt rồi mới giao hàng tới công trường. Phôi thép được nhập về với số lượng nhiều trong kho đầy đủ size sẵn sàng gia công sản xuất.
Tiếp đến, Bulong Ohio xin gửi tới Quý khách hàng báo giá tham khảo một số bulong móng như sau:
Báo giá Bulong neo móng M22
Cấp bền 5.6, 6.6:
Ghi chú: Một bộ Bulong móng M22 gồm có: 01 Bu lông móng + 01 Đai ốc + 01 long đền phẳng
STT | Quy cách bu lông móng cột | Đơn vị | Đơn giá | Đơn vị sản xuất |
1 | Giá Bulong móng M22x400 | Bộ | 25,000 | OHIO® |
2 | Giá Bulong móng M22x450 | Bộ | 31,843 | OHIO® |
3 | Giá Bulong móng M22x500 | Bộ | 34,994 | OHIO® |
4 | Giá Bulong móng M22x550 | Bộ | 38,144 | OHIO® |
5 | Giá Bulong móng M22x600 | Bộ | 41,295 | OHIO® |
6 | Giá Bulong móng M22x650 | Bộ | 44,446 | OHIO® |
7 | Giá Bulong móng M22x700 | Bộ | 47,597 | OHIO® |
8 | Giá Bulong móng M22x750 | Bộ | 50,748 | OHIO® |
9 | Giá Bulong móng M22x800 | Bộ | 53,899 | OHIO® |
10 | Giá Bulong móng M22x850 | Bộ | 57,050 | OHIO® |
11 | Giá Bulong móng M22x900 | Bộ | 60,200 | OHIO® |
12 | Giá Bulong móng M22x950 | Bộ | 63,351 | OHIO® |
13 | Giá Bulong móng M22x1000 | Bộ | 66,502 | OHIO® |
14 | Giá Bulong móng M22x1100 | Bộ | 72,804 | OHIO® |
15 | Giá Bulong móng M22x1200 | Bộ | 79,105 | OHIO® |
16 | Giá Bulong móng M22x1300 | Bộ | 85,407 | OHIO® |
17 | Giá Bulong móng M22x1500 | Bộ | 98,010 | OHIO® |
18 | Giá Bulong móng M22x2000 | Bộ | 128,735 | OHIO® |
[caption id="attachment_4978" align="aligncenter" width="500"] Bu lông móng m22[/caption]
Cấp bền 8.8:
Ghi chú: Một bộ Bulong móng M22 gồm có: 01 Bu lông móng + 01 Đai ốc + 01 long đền phẳng
STT | Quy cách Bu lông móng | Đơn vị | Đơn giá | Đơn vị sản xuất |
1 | Giá Bulong móng M22x400 | Bộ | 41,000 | Bulong OHIO® |
2 | Giá Bulong móng M22x450 | Bộ | 48,047 | Bulong OHIO® |
3 | Giá Bulong móng M22x500 | Bộ | 52,998 | Bulong OHIO® |
4 | Giá Bulong móng M22x550 | Bộ | 57,950 | Bulong OHIO® |
5 | Giá Bulong móng M22x600 | Bộ | 62,901 | Bulong OHIO® |
6 | Giá Bulong móng M22x650 | Bộ | 67,852 | Bulong OHIO® |
7 | Giá Bulong móng M22x700 | Bộ | 72,804 | Bulong OHIO® |
8 | Giá Bulong móng M22x750 | Bộ | 77,755 | Bulong OHIO® |
9 | Giá Bulong móng M22x800 | Bộ | 82,706 | Bulong OHIO® |
10 | Giá Bulong móng M22x850 | Bộ | 87,658 | Bulong OHIO® |
11 | Giá Bulong móng M22x900 | Bộ | 92,609 | Bulong OHIO® |
12 | Giá Bulong móng M22x950 | Bộ | 97,560 | Bulong OHIO® |
13 | Giá Bulong móng M22x1000 | Bộ | 102,512 | Bulong OHIO® |
14 | Giá Bulong móng M22x1100 | Bộ | 112,414 | Bulong OHIO® |
15 | Giá Bulong móng M22x1200 | Bộ | 122,317 | Bulong OHIO® |
16 | Giá Bulong móng M22x1300 | Bộ | 132,220 | Bulong OHIO® |
17 | Giá Bulong móng M22x1500 | Bộ | 152,025 | Bulong OHIO® |
18 | Giá Bulong móng M22x2000 | Bộ | 201,538 | Bulong OHIO® |
[caption id="attachment_4979" align="aligncenter" width="500"] Bu lông móng cẩu tháp m22[/caption]
Bảng giá Bu lông móng M36
Cấp bền 5.6, 6.6:
Ghi chú: Một bộ bu lông móng cẩu M36 gồm có: 01 bu lông móng cẩu+ 01 Đai ốc + 01 long đền phẳng
STT | Quy cách Bu lông móng | Đơn vị | Đơn giá | Đơn vị sản xuất |
1 | Giá Bu lông móng M36x400 | Bộ | 64,673 | Công ty OHIO® |
2 | Giá Bu lông móng M36x450 | Bộ | 73,110 | Công ty OHIO® |
3 | Giá Bu lông móng M36x500 | Bộ | 101,547 | Công ty OHIO® |
4 | Giá Bu lông móng M36x550 | Bộ | 109,984 | Công ty OHIO® |
5 | Giá Bu lông móng M36x600 | Bộ | 118,421 | Công ty OHIO® |
6 | Giá Bu lông móng M36x650 | Bộ | 126,858 | Công ty OHIO® |
7 | Giá Bu lông móng M36x700 | Bộ | 135,295 | Công ty OHIO® |
8 | Giá Bu lông móng M36x750 | Bộ | 143,732 | Công ty OHIO® |
9 | Giá Bu lông móng M36x800 | Bộ | 152,169 | Công ty OHIO® |
10 | Giá Bu lông móng M36x850 | Bộ | 160,606 | Công ty OHIO® |
11 | Giá Bu lông móng M36x900 | Bộ | 169,043 | Công ty OHIO® |
12 | Giá Bu lông móng M36x950 | Bộ | 177,480 | Công ty OHIO® |
13 | Giá Bu lông móng M36x1000 | Bộ | 185,917 | Công ty OHIO® |
14 | Giá Bu lông móng M36x1100 | Bộ | 202,791 | Công ty OHIO® |
15 | Giá Bu lông móng M36x1200 | Bộ | 219,665 | Công ty OHIO® |
16 | Giá Bu lông móng M36x1300 | Bộ | 226,539 | Công ty OHIO® |
17 | Giá Bu lông móng M36x1500 | Bộ | 240,286 | Công ty OHIO® |
18 | Giá Bu lông móng M36x2000 | Bộ | 324,774 | Công ty OHIO® |
[caption id="attachment_4980" align="aligncenter" width="500"] Bu lông móng M36[/caption]
Cấp bền 8.8:
Ghi chú: Một bộ Bu lông móng M36 gồm có: 01 Bu lông móng + 01 Đai ốc + 01 long đền phẳng
STT | Quy cách Bu lông móng | Đơn vị | Đơn giá | Đơn vị sản xuất |
1 | Giá Bu lông móng M36x400 | Bộ | 127,835 | Bulong OHIO® |
2 | Giá Bu lông móng M36x450 | Bộ | 141,093 | Bulong OHIO® |
3 | Giá Bu lông móng M36x500 | Bộ | 154,351 | Bulong OHIO® |
4 | Giá Bu lông móng M36x550 | Bộ | 167,609 | Bulong OHIO® |
5 | Giá Bu lông móng M36x600 | Bộ | 180,867 | Bulong OHIO® |
6 | Giá Bu lông móng M36x650 | Bộ | 194,125 | Bulong OHIO® |
7 | Giá Bu lông móng M36x700 | Bộ | 207,383 | Bulong OHIO® |
8 | Giá Bu lông móng M36x750 | Bộ | 220,642 | Bulong OHIO® |
9 | Giá Bu lông móng M36x800 | Bộ | 233,900 | Bulong OHIO® |
10 | Giá Bu lông móng M36x850 | Bộ | 247,158 | Bulong OHIO® |
11 | Giá Bu lông móng M36x900 | Bộ | 260,416 | Bulong OHIO® |
12 | Giá Bu lông móng M36x950 | Bộ | 273,674 | Bulong OHIO® |
13 | Giá Bu lông móng M36x1000 | Bộ | 286,932 | Bulong OHIO® |
14 | Giá Bu lông móng M36x1100 | Bộ | 313,448 | Bulong OHIO® |
15 | Giá Bu lông móng M36x1200 | Bộ | 339,964 | Bulong OHIO® |
16 | Giá Bu lông móng M36x1300 | Bộ | 366,480 | Bulong OHIO® |
17 | Giá Bu lông móng M36x1500 | Bộ | 419,513 | Bulong OHIO® |
18 | Giá Bu lông móng M36x2000 | Bộ | 552,094 | Bulong OHIO® |
[caption id="attachment_4981" align="aligncenter" width="500"] Bulong mong m36[/caption]
Báo giá Bulong móng M39
Cấp bền 5.6, 6.6:
Ghi chú: Một bộ Bulong neo móng M39 gồm có: 01 Bu lông móng + 01 Đai ốc + 01 long đền phẳng
STT | Quy cách Bu lông móng | Đơn vị | Đơn giá | Đơn vị sản xuất |
1 | Giá Bu lông móng M39x400 | Bộ | 100,099 | Công ty OHIO® |
2 | Giá Bu lông móng M39x450 | Bộ | 111,473 | Công ty OHIO® |
3 | Giá Bu lông móng M39x500 | Bộ | 123,846 | Công ty OHIO® |
4 | Giá Bu lông móng M39x550 | Bộ | 134,219 | Công ty OHIO® |
5 | Giá Bu lông móng M39x600 | Bộ | 144,592 | Công ty OHIO® |
6 | Giá Bu lông móng M39x650 | Bộ | 154,966 | Công ty OHIO® |
7 | Giá Bu lông móng M39x700 | Bộ | 165,339 | Công ty OHIO® |
8 | Giá Bu lông móng M39x750 | Bộ | 175,712 | Công ty OHIO® |
9 | Giá Bu lông móng M39x800 | Bộ | 206,085 | Công ty OHIO® |
10 | Giá Bu lông móng M39x850 | Bộ | 206,458 | Công ty OHIO® |
11 | Giá Bu lông móng M39x900 | Bộ | 216,832 | Công ty OHIO® |
12 | Giá Bu lông móng M39x950 | Bộ | 227,205 | Công ty OHIO® |
13 | Giá Bu lông móng M39x1000 | Bộ | 237,578 | Công ty OHIO® |
14 | Giá Bu lông móng M39x1100 | Bộ | 248,325 | Công ty OHIO® |
15 | Giá Bu lông móng M39x1200 | Bộ | 269,071 | Công ty OHIO® |
16 | Giá Bu lông móng M39x1300 | Bộ | 309,817 | Công ty OHIO® |
17 | Giá Bu lông móng M39x1500 | Bộ | 321,310 | Công ty OHIO® |
18 | Giá Bu lông móng M39x2000 | Bộ | 405,043 | Công ty OHIO® |
[caption id="attachment_4982" align="aligncenter" width="500"] bulong móng M39[/caption]
Cấp bền 8.8:
Ghi chú: Một bộ bu lông móng cẩu M40 gồm có: 01 bu lông móng cẩu + 01 Đai ốc + 01 long đền phẳng
STT | Quy cách Bu lông móng | Đơn vị | Đơn giá | Đơn vị sản xuất |
1 | Giá Bu lông móng M39x400 | Bộ | 170,082 | Bulong OHIO® |
2 | Giá Bu lông móng M39x450 | Bộ | 188,641 | Bulong OHIO® |
3 | Giá Bu lông móng M39x500 | Bộ | 204,201 | Bulong OHIO® |
4 | Giá Bu lông móng M39x550 | Bộ | 219,761 | Bulong OHIO® |
5 | Giá Bu lông móng M39x600 | Bộ | 235,321 | Bulong OHIO® |
6 | Giá Bu lông móng M39x650 | Bộ | 250,881 | Bulong OHIO® |
7 | Giá Bu lông móng M39x700 | Bộ | 266,441 | Bulong OHIO® |
8 | Giá Bu lông móng M39x750 | Bộ | 282,000 | Bulong OHIO® |
9 | Giá Bu lông móng M39x800 | Bộ | 297,560 | Bulong OHIO® |
10 | Giá Bu lông móng M39x850 | Bộ | 313,120 | Bulong OHIO® |
11 | Giá Bu lông móng M39x900 | Bộ | 328,680 | Bulong OHIO® |
12 | Giá Bu lông móng M39x950 | Bộ | 344,240 | Bulong OHIO® |
13 | Giá Bu lông móng M39x1000 | Bộ | 359,800 | Bulong OHIO® |
14 | Giá Bu lông móng M39x1100 | Bộ | 390,919 | Bulong OHIO® |
15 | Giá Bu lông móng M39x1200 | Bộ | 422,039 | Bulong OHIO® |
16 | Giá Bu lông móng M39x1300 | Bộ | 453,159 | Bulong OHIO® |
17 | Giá Bu lông móng M39x1500 | Bộ | 515,398 | Bulong OHIO® |
18 | Giá Bu lông móng M39x2000 | Bộ | 670,996 | Bulong OHIO® |
[caption id="attachment_4983" align="aligncenter" width="500"] Bulong móng M39[/caption]
Bảng giá Bu lông móng M42
Cấp bền 5.6, 6.6:
Ghi chú: Một bộ bu lông chân cột thép M42 gồm có: 01 bu lông chân cột thép + 01 Đai ốc + 01 long đền phẳng
STT | Quy cách Bu lông neo | Đơn vị | Đơn giá | Đơn vị sản xuất |
1 | Giá Bu lông móng M42x400 | Bộ | 120,734 | Công ty OHIO® |
2 | Giá Bu lông móng M42x450 | Bộ | 130,217 | Công ty OHIO® |
3 | Giá Bu lông móng M42x500 | Bộ | 140,701 | Công ty OHIO® |
4 | Giá Bu lông móng M42x550 | Bộ | 160,185 | Công ty OHIO® |
5 | Giá Bu lông móng M42x600 | Bộ | 170,668 | Công ty OHIO® |
6 | Giá Bu lông móng M42x650 | Bộ | 180,152 | Công ty OHIO® |
7 | Giá Bu lông móng M42x700 | Bộ | 190,636 | Công ty OHIO® |
8 | Giá Bu lông móng M42x750 | Bộ | 200,119 | Công ty OHIO® |
9 | Giá Bu lông móng M42x800 | Bộ | 210,603 | Công ty OHIO® |
10 | Giá Bu lông móng M42x850 | Bộ | 220,086 | Công ty OHIO® |
11 | Giá Bu lông móng M42x900 | Bộ | 240,570 | Công ty OHIO® |
12 | Giá Bu lông móng M42x950 | Bộ | 250,054 | Công ty OHIO® |
13 | Giá Bu lông móng M42x1000 | Bộ | 260,537 | Công ty OHIO® |
14 | Giá Bu lông móng M42x1100 | Bộ | 280,505 | Công ty OHIO® |
15 | Giá Bu lông móng M42x1200 | Bộ | 300,472 | Công ty OHIO® |
16 | Giá Bu lông móng M42x1300 | Bộ | 330,439 | Công ty OHIO® |
17 | Giá Bu lông móng M42x1500 | Bộ | 370,374 | Công ty OHIO® |
18 | Giá Bu lông móng M42x2000 | Bộ | 490,210 | Công ty OHIO® |
[caption id="attachment_4984" align="aligncenter" width="500"] Bulong móng m42[/caption]
Cấp bền 8.8:
Ghi chú: Một bộ bu lông chân cột thép M42 gồm có: 01 bu lông chân cột thép+ 01 Đai ốc + 01 long đền phẳng
STT | Quy cách Bu lông neo | Đơn vị | Đơn giá | Đơn vị sản xuất |
1 | Giá Bulong mong M42x400 | Bộ | 185.157 | BULONG OHIO |
2 | Giá Bulong mong M42x450 | Bộ | 203.203 | BULONG OHIO |
3 | Giá Bulong mong M42x500 | Bộ | 221.249 | BULONG OHIO |
4 | Giá Bulong mong M42x550 | Bộ | 239.294 | BULONG OHIO |
5 | Giá Bulong mong M42x600 | Bộ | 257.340 | BULONG OHIO |
6 | Giá Bulong mong M42x650 | Bộ | 275.386 | BULONG OHIO |
7 | Giá Bulong mong M42x700 | Bộ | 293.432 | BULONG OHIO |
8 | Giá Bulong mong M42x750 | Bộ | 311.477 | BULONG OHIO |
9 | Giá Bulong mong M42x800 | Bộ | 329.523 | BULONG OHIO |
10 | Giá Bulong mong M42x850 | Bộ | 347.569 | BULONG OHIO |
11 | Giá Bulong mong M42x900 | Bộ | 365.615 | BULONG OHIO |
12 | Giá Bulong mong M42x950 | Bộ | 383.660 | BULONG OHIO |
13 | Giá Bulong mong M42x1000 | Bộ | 401.706 | BULONG OHIO |
14 | Giá Bulong mong M42x1100 | Bộ | 437.797 | BULONG OHIO |
15 | Giá Bulong mong M42x1200 | Bộ | 473.889 | BULONG OHIO |
16 | Giá Bulong mong M42x1300 | Bộ | 509.980 | BULONG OHIO |
17 | Giá Bulong mong M42x1500 | Bộ | 582.163 | BULONG OHIO |
18 | Giá Bulong mong M42x2000 | Bộ | 762.620 | BULONG OHIO |
[caption id="attachment_4985" align="aligncenter" width="500"] Bulong móng m42[/caption]
Báo giá Bulong móng M45
Cấp bền 5.6, 6.6:
Ghi chú: Một bộ Bulong móng M45 gồm có: 01 bu lông chân cột đèn + 01 Đai ốc + 01 long đền phẳng
Bu lông móng m45[/
STT | Quy cách bu lông chân cột đèn | Đơn vị | Đơn giá | Đơn vị sản xuất |
1 | Giá Bulong móng M45x400 | Bộ | 232,018 | Bulong OHIO® |
2 | Giá Bulong móng M45x450 | Bộ | 252,734 | Bulong OHIO® |
3 | Giá Bulong móng M45x500 | Bộ | 273,449 | Bulong OHIO® |
4 | Giá Bulong móng M45x550 | Bộ | 294,165 | BulongOHIO® |
5 | Giá Bulong móng M45x600 | Bộ | 314,881 | Bulong OHIO® |
6 | Giá Bulong móng M45x650 | Bộ | 335,597 | Bulong OHIO® |
7 | Giá Bulong móng M45x700 | Bộ | 356,312 | Bulong OHIO® |
8 | Giá Bulong móng M45x750 | Bộ | 377,028 | Bulong OHIO® |
9 | Giá Bulong móng M45x800 | Bộ | 397,744 | Bulong OHIO® |
10 | Giá Bulong móng M45x850 | Bộ | 418,460 | Bulong OHIO® |
11 | Giá Bulong móng M45x900 | Bộ | 439,175 | Bulong OHIO® |
12 | Giá Bulong móng M45x950 | Bộ | 459,891 | Bulong OHIO® |
13 | Giá Bulong móng M45x1000 | Bộ | 480,607 | Bulong OHIO® |
14 | Giá Bulong móng M45x1100 | Bộ | 522,038 | Bulong OHIO® |
15 | Giá Bulongg móng M45x1200 | Bộ | 563,470 | Bulong OHIO® |
16 | Giá Bulong móng M45x1300 | Bộ | 604,901 | Bulong OHIO® |
17 | Giá Bulong móng M45x1500 | Bộ | 677,563 | Bulong OHIO® |
18 | Giá Bulong móng M45x2000 | Bộ | 873,466 | Bulong OHIO® |
] Bu lông móng M45
Lưu ý: Báo giá trên chỉ dùng để tham khảo, Quý khách xin vui long liên hệ HOTLINE: 090 686 2407 để được cập nhật báo giá mới nhất.
Quý khách cần tư vấn và báo giá bu lông móng xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH OHIO INDOCHINA
Địa chỉ: 187/7 Điện Biên Phủ, P. Đa Kao, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam
VPGD và Nhà máy sản xuất: Tổ 28, KP2, Thạnh Xuân 14, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh
ĐT: 028.6278.2407 | Fax: 028.3823.0599 | Hotline: 090.686.2407 | Email: info@ohioindochina.asia | Website: https://ohioindochina.asia