Bơm nhiệt dùng cho sấy khô MDMQ-10D
Bơm nhiệt dùng cho sấy khô MDMQ-10D
Các đề xuất khác cho doanh nghiệp của bạn
Những điểm chính về sản phẩm
Thuộc tính cụ thể của ngành
Các thuộc tính khác
Đóng gói và giao hàng
Mô tả sản phẩm từ nhà cung cấp
Mô tả sản phẩm
BƠM NHIỆT – PHƯƠNG ÁN TỐI ƯU TIẾT KIỆM ĐIỆN
Khi bơm nhiệt làm việc, năng lượng có sẳn ở môi trường xung quanh là QA được trích xuất khi không khí thổi qua dàn hơi, khi đó máy nén năng lượng tiêu thụ QB để tăng áp suất và kích nhiệt lên cao nhờ vào tính chất riêng của môi lạnh R22/R47 qua hệ thống luân chuyển nhiệt, nhiệt lượng QC tạo ra khi đi qua máy nén được chuyền sang nước lạnh nằm sẵn trong bình bảo ôn trong quá trình ngưng tụ. Như vậy QC = QA + QB.
Trong chu trình nêu trên chúng ta có thể thấy rằng năng lượng do bơm nhiệt tạo ra tương đương với nhiệt lượng QC đã được truyền vào nước lạnh trong bình ngưng tụ (Bình bảo ôn). Theo tính toán của các chuyên gia, nhiệt lượng được trích xuất từ không khí QA = 3/4 QC và đây chính là phần năng lượng hệ thống tiết kiệm được. Hệ thống chỉ tiêu thụ lượng điện năng QB bằng 1/4 tổng khối lượng năng lượng tạo ra. Do vậy khi sử dụng công nghệ bơm nhiệt làm nóng nước phục vụ cho sinh hoạt chúng ta có thể tiết kiệm được rất nhiều tiền điện (3/4 điện năng).
BƠM NHIỆT DÙNG CHO SẤY – HEAT PUMP DRYER |
||||||
Model |
MDMQ-02D | MDMQ-03D | MDMQ-05D | MDMQ-10D |
MDMQ-15D |
|
Heating Capacity Công suất sưởi ấm | kW | 5 | 8.1 | 14 | 28 | 42 |
Btu/h | 17,000 | 27,300 | 47,700 | 95,500 | 143,000 | |
Compressor – Máy nén | Type – loại | Rotary – Quay | Scoll – Cuộn | |||
Brand Nhãn hiệu |
Highly | Copeland | ||||
Refrigerant Chất làm lạnh |
R134A | |||||
Max. Hot Air Temp. Nhiệt độ tối cao | ℃ | 80 | ||||
Max. Pressure (High Pressure Side ) Áp lực tối đa ( Hướng áp lực cao ) |
MPA | 3.0 | ||||
Max. Circular Air Flow Tốc độ tuần hoàn không khí Tốc độ tuần hoàn không khí tối đa |
M³/h | 2400 | 4500 | 7500 | 15000 | 22500 |
Max. Hot Air Flow Lưu lượng không khí nóng |
kg/h | 400 | 780 | 1300 | 2500 | 3900 |
Temperature Control Accuracy Kiểm soát nhiệt độ chính xác |
℃ | ±1 | ||||
Moisture elimination volume Khối lượng vật liệu làm khô |
kg/h | 8 | 15 | 25 | 49 | 76 |
Power Supply – Nguồn điện | V/Ph/Hz | 220/1/50 | 380/3/50 | |||
Rate Iput Công suất tiêu thụ |
kW | 1.76 | 3.06 | 5.1 | 10.2 | 15.3 |
Rated Current – Cường độ dòng điện |
A | 8 | 13 | 8 | 16 | 24 |
Sound Level –
Độ Cồn |
dB(a) | 58 | 58 | 62 | 62 | 62 |
Outer Case Material Chất liệu vỏ |
Material chất liệu |
GALVANIZED STELL PAINTED – THÉP MÀU SƠN TĨNH ĐIỆN | ||||
Product Size – Kích thước sản phẩm |
mm | 1100x615x1060 | 1375x1040x1470 | 1575x1080x1530 | 2180x1100x1645 | 2215x1305x1765 |
Net Weight –
Khối lượng tịnh |
Kg | 130 | 200 | 280 | 470 | 600 |