Bơm nhiệt dân dụng KF140-X
Bơm nhiệt dân dụng KF140-X
Các đề xuất khác cho doanh nghiệp của bạn
Những điểm chính về sản phẩm
Thuộc tính cụ thể của ngành
Các thuộc tính khác
Đóng gói và giao hàng
Mô tả sản phẩm từ nhà cung cấp
Mô tả sản phẩm
BƠM NHIỆT DÂN DỤNG là phương pháp hữu hiệu để khắc phục tình trạng không đủ diện tích để lắp đặt hệ thống máy nước nóng năng lượng mặt trời với công suất tối ưu. Với thiết kế đơn giản, dễ sử dụng, không chiếm nhiều diện tích, sản phẩm này là lựa chọn hàng đầu cho những không gian khiêm tốn.
Khi bơm nhiệt làm việc, năng lượng có sẳn ở môi trường xung quanh là QA được trích xuất khi không khí thổi qua dàn hơi, khi đó máy nén năng lượng tiêu thụ QB để tăng áp suất và kích nhiệt lên cao nhờ vào tính chất riêng của môi lạnh R22/R47 qua hệ thống luân chuyển nhiệt, nhiệt lượng QC tạo ra khi đi qua máy nén được chuyền sang nước lạnh nằm sẵn trong bình bảo ôn trong quá trình ngưng tụ. Như vậy QC = QA + QB.
Trong chu trình nêu trên chúng ta có thể thấy rằng năng lượng do bơm nhiệt tạo ra tương đương với nhiệt lượng QC đã được truyền vào nước lạnh trong bình ngưng tụ (Bình bảo ôn). Theo tính toán của các chuyên gia, nhiệt lượng được trích xuất từ không khí QA = 3/4 QC và đây chính là phần năng lượng hệ thống tiết kiệm được. Hệ thống chỉ tiêu thụ lượng điện năng QB bằng 1/4 tổng khối lượng năng lượng tạo ra. Do vậy khi sử dụng công nghệ bơm nhiệt làm nóng nước phục vụ cho sinh hoạt chúng ta có thể tiết kiệm được rất nhiều tiền điện (3/4 điện năng).
BƠM NHIỆT GIA ĐÌNH – DOMESTIC HEAT PUMP |
|||||
Model | KF70-X | KF100-X | KF140-X | KF200-X | |
Outdoor Unit Air Outlet | Side Discharge Air Outlet | ||||
Rated Heat Production Capacity Công suất sản xuất nhiệt định mức |
KW | 3.25 | 4.64 | 6.5 | 9.28 |
BTU/h | 11100 | 15800 | 22100 | 31600 | |
Rated Outlet Water Temp Nhiệt độ nước định mức |
°C | 55 | |||
Max. Outlet Water Temp. Nhiệt độ nước tối đa |
°C | 60 | |||
Rated Water Heating Capacity Công suất làm nóng định mức |
L/h | 70 | 100 | 140 | 200 |
Rated Input Công suất tiêu thụ điện |
KW | 0.86 | 1.22 | 1.71 | 2.45 |
Rate Working Current | A | 3.88 | 5.55 | 7.77 | 11 |
COP Hiệu suất hoạt động |
W/W | 3.8 | 3.8 | 3.8 | 3.8 |
Power Supply Cường độ dòng điện tối đa |
V/PH/HZ | 220~240 V/1PH/50HZ | |||
Refrigerant Chất làm lạnh |
R410A/R417A/R22 | ||||
Compressor Brand Nhãn hiệu máy nén |
Panasonic/Rotary | ||||
Compressor Quantity Số lượng máy nén |
Unit | 1 | |||
Fan Qty – Số lượng quạt | Unit | 1 | |||
Noise – Độ ồn | dB(a) | 55 | |||
Water Inlet/Outlet Diameter Kết nối nước đầu vào/ra |
Inch | G3/4“ | |||
Circulation Pump Bơm tuần hoàn |
Built – In Circulation Pump | ||||
Water-Refrigerant Heat Exchanger Nước-Chất làm lạnh trao đổi nhiệt |
Copper Pipe in Steel case Heat Exchanger | ||||
Outline Dimension L*W*H Kích thước Dài*Rộng*Cao |
L*W*H(mm) | 750x300x510 | 930x360x560 | 1000x370x630 | |
Packing Dimension L*W*H Kích thước đóng gói Dài*Rộng*Cao |
L*W*H(mm) | 835x330x520 | 1045x375x570 | 1115x375x640 | |
Net Weight – Khối lượng | KG | 38 | 50 | 55 | 70 |
Gross Weight – Tổng trọng lượng | KG | 40 | 53 | 58 | 74 |