Bơm nhiệt công nghiệp MDMQ-40S
Bơm nhiệt công nghiệp MDMQ-40S
Các đề xuất khác cho doanh nghiệp của bạn
Những điểm chính về sản phẩm
Thuộc tính cụ thể của ngành
Các thuộc tính khác
Đóng gói và giao hàng
Mô tả sản phẩm từ nhà cung cấp
Mô tả sản phẩm
BƠM NHIỆT – PHƯƠNG ÁN TỐI ƯU TIẾT KIỆM ĐIỆN
Khi bơm nhiệt làm việc, năng lượng có sẳn ở môi trường xung quanh là QA được trích xuất khi không khí thổi qua dàn hơi, khi đó máy nén năng lượng tiêu thụ QB để tăng áp suất và kích nhiệt lên cao nhờ vào tính chất riêng của môi lạnh R22/R47 qua hệ thống luân chuyển nhiệt, nhiệt lượng QC tạo ra khi đi qua máy nén được chuyền sang nước lạnh nằm sẵn trong bình bảo ôn trong quá trình ngưng tụ. Như vậy QC = QA + QB.
Trong chu trình nêu trên chúng ta có thể thấy rằng năng lượng do bơm nhiệt tạo ra tương đương với nhiệt lượng QC đã được truyền vào nước lạnh trong bình ngưng tụ (Bình bảo ôn). Theo tính toán của các chuyên gia, nhiệt lượng được trích xuất từ không khí QA = 3/4 QC và đây chính là phần năng lượng hệ thống tiết kiệm được. Hệ thống chỉ tiêu thụ lượng điện năng QB bằng 1/4 tổng khối lượng năng lượng tạo ra. Do vậy khi sử dụng công nghệ bơm nhiệt làm nóng nước phục vụ cho sinh hoạt chúng ta có thể tiết kiệm được rất nhiều tiền điện (3/4 điện năng).
BƠM NHIỆT CÔNG NGHIỆP 60oC – COMMERCIAL HEAT PUMP 60oC |
|||||||||||
Model Number | MDMQ-03S | MDMQ-05S | MDMQ-07S | MDMQ-10S | MDMQ-13S | MDMQ-20S | MDMQ-25S | MDMQ-30S | MDMQ-40S | ||
Water Heating Capacity(KW) Công suất làm nóng |
10 | 16 | 22 | 32 | 45 | 70 | 88 | 105 | 140 | ||
Water Cooling Capacity(KW) Công suất làm lạnh |
8 | 13 | 18 | 26 | 36 | 56 | 71 | 84 | 112 | ||
Hot Water Yield L/H (ΔT=40℃) Công suất làm nóng nước L/H |
220 | 350 | 470 | 700 | 960 | 1500 | 1900 | 2250 | 3000 | ||
COP (Hiệu suất hoạt động) | 3.8 | 3.8 | 3.8 | 3.8 | 3.8 | 3.8 | 3.8 | 3.8 | 4 | ||
Rated Input Công suất tiêu thụ điện |
KW | 2.63 | 4.21 | 5.79 | 8.42 | 11.84 | 18.42 | 23.16 | 27.6 | 36.8 | |
Rated Input Current Cường độ dòng điện |
A | 11.96 | 7.51 | 10.32 | 15.01 | 19.50 | 32.00 | 38.50 | 49.10 | 65.50 | |
Power Supply -Nguồn điện | V/PH/HZ | 220V/1PH/
50HZ |
380~415V/3PH/50HZ | ||||||||
Working Temperature Availabe: Nhiệt độ làm việc |
-5°C ~+43°C | ||||||||||
Max. Water Outlet Temperature: Nhiệt độ nước tối đa |
60°C | ||||||||||
Rated Water Outlet Temperature: Nhiệt độ trung bình |
55°C | ||||||||||
Condenser – Bình ngưng tụ | Copper Pipe In Steel Case Heat Exchanger – Trao đổi nhiệt dạng Ống đồng bọc vỏ thép | ||||||||||
Defrosting- Chế độ rã đông | Included – Bao gồm | ||||||||||
Intelligent Control – Điều khiển thông minh | 5 meters signal wire – Dây tín hiệu 5 mét | ||||||||||
Compressor /Refrigerant – Máy nén/Chất làm lạnh | Copeland /Scroll Compressor /R417A /R410A/R22 | ||||||||||
Compressor QTY Số lượng máy nén |
Unit | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 | 4 | 4 | |
Fan QTY – Số lượng quạt | Unit | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 2 | 4 | 4 | |
Sound Level – Độ ồn | dB(a) | 65 | 65 | 65 | 68 | 68 | 68 | 68 | 68 | 68 | |
Water Inlet/Outlet Diameter Kích thước đầu vào/ra |
Inch | G¾” | G1″ | G1″ | G1½” | G1½” | G2½” | G2½” | G2½” | G2½” | |
Water Flow Rate Tốc độ dòng chảy |
m³/h | 2.5 | 4 | 5.6 | 7 | 8.4 | 12 | 15 | 18 | 24 | |
Outline Dimension Kích thước (D x R x C) |
L×W×H (mm) | 710*710 *850 | 810*810 *1055 | 810*810 *1355 | 1580*910 *1180 | 1580*910 *1380 | 2000*1100 *2300 | 2000*1100 *2300 | 2400*1050 *1900 | 2200*2000 *2300 | |
Packing Dimension Kích thước đóng gói (D x R x C) |
L×W×H (mm) | 840*840 *1030 | 950*950 *1250 | 950*950 *1550 | 1650*980 *1340 | 1650*980 *1540 | 2200*1300 *2500 | 2200*1300 *2500 | 2560*1210 *2240 | 2400*2200 *2500 | |
Net Weight – Khối lượng tịnh | KG | 100 | 130 | 160 | 260 | 400 | 560 | 700 | 900 | 1200 | |
Gross Weight – Tổng trọng lượng | KG | 115 | 160 | 190 | 300 | 460 | 620 | 760 | 970 | 1280 |