Bơm nhiệt dùng cho hồ bơi MDMQ-02 Ti
Bơm nhiệt dùng cho hồ bơi MDMQ-02 Ti
Các đề xuất khác cho doanh nghiệp của bạn
Những điểm chính về sản phẩm
Thuộc tính cụ thể của ngành
Các thuộc tính khác
Đóng gói và giao hàng
Mô tả sản phẩm từ nhà cung cấp
Mô tả sản phẩm
Bơm nhiệt dùng cho hồ bơi là sản phẩm được dùng rộng rãi. Đây là giải pháp tối ưu cho các nhà hàng, khách sạn… ở những vùng nhiệt đới hay ôn đới, theo đó Bơm Nhiệt có thể điều hòa nhiệt độ nước trong hồ bơi mà không phụ thuộc vào điều kiện thời tiết. Bơm Nhiệt sử dụng năng lượng tái tạo từ không khí tạo ra hiệu quả cao với chi phí vận hành thấp so với cách điều hòa nhiệt độ nước theo phương pháp truyền thống. Bên cạnh đó, khí thải carbon thấp còn giúp sản phẩm thân thiện với môi trường.
Các thành phần của máy bơm nhiệt :
1. Máy nén
2. Bộ điều khiển (mạch, bảng điều khiển LCD, cảm biến nhiệt độ)
3. Thiết bị bay hơi
4. Van tiết lưu
5. Vỏ ngoài
6. Thiết bị ngưng tụ
BƠM NHIỆT CHO HỒ BƠI – SWIMMING POOL HEAT PUMP |
|||||||||
Model |
MDMQ-02STi | MDMQ-03STi | MDMQ-04STi | MDMQ-05STi | MDMQ-10STi | MDMQ-13STi | MDMQ-20STi |
MDMQ-25STi |
|
Air /Water 24℃/26℃ Không khí/nước |
Output Power (KW) Công suất đầu ra |
8.94 | 15.11 | 18 | 21 | 40 | 52 | 90 | 105 |
Input Power(KW) Công suất tiêu thụ điện |
1.52 | 2.66 | 3.21 | 3.82 | 7.50 | 9.80 | 17.00 | 20.00 | |
COP Hiệu suất hoạt động |
5.88 | 5.66 | 5.60 | 5.50 | 5.30 | 5.30 | 5.30 | 5.30 | |
Current | 7.27 | 12.73 | 15.36 | 6.81 | 13.37 | 17.47 | 30.30 | 35.65 | |
Air /Water 15℃ /26℃ Không khí/nước |
Output Power (KW) Công suất đầu ra |
8.13 | 12.89 | 15.95 | 18.65 | 31.00 | 40.00 | 81.00 | 95.00 |
Input Power(KW) Công suất tiêu thụ điện |
1.32 | 2.58 | 3.13 | 3.73 | 6.20 | 8.10 | 16.90 | 19.80 | |
COP Hiệu suất hoạt động |
5.34 | 5.00 | 5.09 | 5.00 | 5.00 | 5.00 | 4.80 | 4.80 | |
Current | 6.32 | 12.34 | 14.98 | 6.65 | 11.05 | 14.44 | 30.12 | 35.29 | |
Air /Water 7℃ /26℃ |
Output Power (KW) Công suất đầu ra |
5.68 | 10.45 | 13.17 | 16.00 | 26.00 | 33.00 | 70.00 | 81.00 |
Input Power(KW) Công suất tiêu thụ điện |
1.52 | 2.67 | 3.10 | 3.72 | 6.00 | 7.80 | 16.30 | 18.80 | |
COP Hiệu suất hoạt động |
3.90 | 3.92 | 4.25 | 4.30 | 4.30 | 4.30 | 4.30 | 4.30 | |
Current | 7.27 | 12.78 | 14.83 | 6.63 | 10.70 | 13.90 | 29.06 | 33.51 | |
Electric Power | Nguồn điện | 220V/50Hz | 380V/50Hz | ||||||
Compressor – Máy nén | Panasonic | Panasonic | Panasonic | Panasonic | Panasonic | Panasonic | Panasonic | Panasonic | |
Rotary | Scroll | Scroll | Scroll | Scroll | Scroll | Scroll | Scroll | ||
Heat Exchanger – Trao đổi nhiệt | Titanium Tube in PVC Shell Ống Titanium bọc vỏ PVC |
Titanium Tube in PVC Shell Ống Titanium bọc vỏ PVC |
|||||||
Refrigerant – Chất làm lạnh | R22/ R417A /R410A | R22/ R417A /R410A | |||||||
Defrost – Chế độ rã đông | Included – Bao gồm | Included- Bao gồm | |||||||
Remote – Điều khiển từ xa | 5meter Signal Wire – Dây tín hiệu 5m | 5meter Signal Wire – Dây tín hiệu 5m | |||||||
Cabinet – Vỏ ngoài | Galvanized steel sheet and sprayed baking paint Tấm thép mạ kẽm phun sơn |
Galvanized steel sheet and sprayed baking paint Tấm thép mạ kẽm phun sơn |
|||||||
Water Connection Port(mm) Cổng kết nối nước |
Exterior (bên ngoài) 50mm/ Interior (bên trong) 40mm | Exterior (bên ngoài) 60mm/ Interior (bên trong) 50mm |
Exterior (bên ngoài) 70mm/ Interior (bên trong) 60mm |
||||||
Fan Power Input (w) Công suất quạt đầu vào |
90 | 200 | 400 | 400 | 400 | 400*2 | 850 | 850 | |
Fan Power Output(w) Công suất quạt đầu ra |
50 | 90 | 250 | 250 | 250 | 250*2 | 550 | 550 | |
Fan (RPM) Số vòng quay mỗi phút của quạt |
750 | 850 | 850 | 850 | 850 | 850 | 940 | 940 | |
Noice dB(A) – Độ ồn | 51 | 49 | 49 | 58 | 58 | 58 | 65 | 65 | |
Water Flow Rate(m3/h) Tốc độ dòng chảy |
6~8 | 8~10 | 10~12 | 12~15 | 20~25 | 25-30 | 40-50 | 50~60 | |
Water Pressure Drop (Kpa) Giảm áp lực nước |
14 | 14 | 14 | 15 | 16 | 18 | 30 | 35 | |
Product Dimension(mm) Kích thước sản phẩm |
570*500*600 | 710*710*850 | 810*810*1050 | 810*810*1050 | 1580×910×1180 | 1580×910×1380 | 2000*1100*2300 | 2000*1100*2300 | |
Packing Dimension(mm) (Kích thước đóng gói) |
630*575*770 | 840*840*1030 | 950*950*1250 | 950*950*1250 | 1650×980×1340 | 1650×980×1540 | 2200*1300*2500 | 2200*1300*2500 | |
Net/ Gross Weight(kgs) Trọng lượng tịnh / Tổng trọng lượng |
51/57 | 100/115 | 112/122 | 147/170 | 250/280 | 280/310 | 620/540 | 650/570 |