Bơm nhiệt công nghiệp MDMQ-07S

Nhà phân phối, bán sỉ
21 yrs
VN

Bơm nhiệt công nghiệp MDMQ-07S

Liên hệ nhà cung cấp

Các đề xuất khác cho doanh nghiệp của bạn

Bơm nhiệt công nghiệp MDMQ-30S

Liên hệ

1 Máy (Tối thiểu)

Bơm nhiệt công nghiệp MDMQ-25S

Liên hệ

1 Máy (Tối thiểu)

Bơm nhiệt công nghiệp MDMQ-20S

Liên hệ

1 Máy (Tối thiểu)

Bơm nhiệt công nghiệp MDMQ-13S

Liên hệ

1 Máy (Tối thiểu)

Bơm nhiệt công nghiệp MDMQ-10S

Liên hệ

1 Máy (Tối thiểu)

Bơm nhiệt dân dụng KF70-X

Liên hệ

1 Máy (Tối thiểu)

Bơm nhiệt dân dụng KF100-X

Liên hệ

1 Máy (Tối thiểu)

Bơm nhiệt dân dụng KF140-X

Liên hệ

1 Máy (Tối thiểu)

Bơm nhiệt công nghiệp MDMQ-03S

Liên hệ

1 Máy (Tối thiểu)

Bơm nhiệt công nghiệp MDMQ-05S

Liên hệ

1 Máy (Tối thiểu)

Bơm nhiệt dùng cho hồ bơi MDMQ-25 Ti

Liên hệ

1 Máy (Tối thiểu)

Bơm nhiệt dùng cho hồ bơi MDMQ-20 Ti

Liên hệ

1 Máy (Tối thiểu)

Bơm nhiệt dùng cho hồ bơi MDMQ-13 Ti

Liên hệ

1 Máy (Tối thiểu)

Bơm nhiệt dùng cho hồ bơi MDMQ-10 Ti

Liên hệ

1 Máy (Tối thiểu)

Bơm nhiệt dùng cho hồ bơi MDMQ-05 Ti

Liên hệ

1 Máy (Tối thiểu)

Những điểm chính về sản phẩm

Thuộc tính cụ thể của ngành

Các thuộc tính khác

Khu vực
Hồ Chí Minh
Thương hiệu
Thịnh Quang
Mã sản phẩm
MDMQ-07S
Tên sản phẩm
Bơm nhiệt công nghiệp MDMQ-07S
Nhà cung cấp
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT XNK THƯƠNG MẠI THỊNH QUANG

Đóng gói và giao hàng

Selling Units:
Single item
Single package size:
30X20X15 cm
Single gross weight:
1.500 kg

Thông tin nha cung cấp của bạn

Thời gian đáp ứng
≤2h
Tỷ lệ giao hàng đúng hẹn
95%

Mô tả sản phẩm từ nhà cung cấp

Mô tả sản phẩm

BƠM NHIỆT – PHƯƠNG ÁN TỐI ƯU TIẾT KIỆM ĐIỆN 
Khi bơm nhiệt làm việc, năng lượng có sẳn ở môi trường xung quanh là QA được trích xuất khi không khí thổi qua dàn hơi, khi đó máy nén năng lượng tiêu thụ QB để tăng áp suất và kích nhiệt lên cao nhờ vào tính chất riêng của môi lạnh R22/R47 qua hệ thống luân chuyển nhiệt, nhiệt lượng QC tạo ra khi đi qua máy nén được chuyền sang nước lạnh nằm sẵn trong bình bảo ôn trong quá trình ngưng tụ. Như vậy QC = QA + QB.

Trong chu trình nêu trên chúng ta có thể thấy rằng năng lượng do bơm nhiệt tạo ra tương đương với nhiệt lượng QC đã được truyền vào nước lạnh trong bình ngưng tụ (Bình bảo ôn). Theo tính toán của các chuyên gia, nhiệt lượng được trích xuất từ không khí QA = 3/4 QC và đây chính là phần năng lượng hệ thống tiết kiệm được. Hệ thống chỉ tiêu thụ lượng điện năng QB bằng 1/4 tổng khối lượng năng lượng tạo ra. Do vậy khi sử dụng công nghệ bơm nhiệt làm nóng nước phục vụ cho sinh hoạt chúng ta có thể tiết kiệm được rất nhiều tiền điện (3/4 điện năng).

BƠM NHIỆT CÔNG NGHIỆP 60oC – COMMERCIAL HEAT PUMP 60oC

Model  Number MDMQ-03S MDMQ-05S MDMQ-07S MDMQ-10S MDMQ-13S MDMQ-20S MDMQ-25S MDMQ-30S MDMQ-40S
Water Heating Capacity(KW)
Công suất làm nóng
10 16 22 32 45 70 88 105 140
Water Cooling Capacity(KW)
Công suất làm lạnh
8 13 18 26 36 56 71 84 112
Hot Water Yield  L/H (ΔT=40℃)
Công suất làm nóng nước L/H
220 350 470 700 960 1500 1900 2250 3000
COP (Hiệu suất hoạt động) 3.8 3.8 3.8 3.8 3.8 3.8 3.8 3.8 4
Rated Input
Công suất tiêu thụ điện
KW 2.63 4.21 5.79 8.42 11.84 18.42 23.16 27.6 36.8
Rated Input Current
Cường độ dòng điện
A 11.96 7.51 10.32 15.01 19.50 32.00 38.50 49.10 65.50
Power Supply -Nguồn điện V/PH/HZ 220V/1PH/

 

50HZ

380~415V/3PH/50HZ
Working Temperature Availabe:
Nhiệt độ làm việc
-5°C ~+43°C
Max. Water Outlet Temperature:
Nhiệt độ nước tối đa
60°C
Rated Water Outlet Temperature:
Nhiệt độ trung bình
55°C
Condenser – Bình ngưng tụ Copper Pipe In Steel Case Heat Exchanger – Trao đổi nhiệt dạng Ống đồng bọc vỏ thép
Defrosting- Chế độ rã đông Included – Bao gồm
Intelligent Control – Điều khiển thông minh 5 meters signal wire – Dây tín hiệu 5 mét
Compressor /Refrigerant – Máy nén/Chất làm lạnh Copeland /Scroll Compressor /R417A /R410A/R22
Compressor QTY
Số lượng máy nén
Unit 1 1 1 2 2 4 4 4 4
Fan QTY – Số lượng quạt Unit 1 1 1 2 2 2 2 4 4
Sound Level – Độ ồn dB(a) 65 65 65 68 68 68 68 68 68
Water Inlet/Outlet Diameter
Kích thước đầu vào/ra
Inch G¾” G1″ G1″ G1½” G1½” G2½” G2½” G2½” G2½”
Water Flow Rate
Tốc độ dòng chảy
m³/h 2.5 4 5.6 7 8.4 12 15 18 24
Outline Dimension
Kích thước (D x R x C)
L×W×H (mm) 710*710 *850 810*810 *1055 810*810 *1355 1580*910 *1180 1580*910 *1380 2000*1100 *2300 2000*1100 *2300 2400*1050 *1900 2200*2000 *2300
Packing Dimension
Kích thước đóng gói    (D x R x C)
L×W×H (mm) 840*840 *1030 950*950 *1250 950*950 *1550 1650*980 *1340 1650*980 *1540 2200*1300 *2500 2200*1300 *2500 2560*1210 *2240 2400*2200 *2500
Net Weight – Khối lượng tịnh KG 100 130 160 260 400 560 700 900 1200
Gross Weight – Tổng trọng lượng KG 115 160 190 300 460 620 760 970 1280

Đặc điểm kỹ thuật

Đang cập nhật...

Liên hệ với chúng tôi

Đang cập nhật...

Sản phẩm liên quan

Đang cập nhật...

Đóng gói & Giao hàng

Đang cập nhật...

Hồ sơ công ty

Đang cập nhật...

Chứng nhận

Đang cập nhật...

Câu hỏi thường gặp

Đang cập nhật...
Giá tham khảo
0 đ
Giá sỉ
1900 9898 36
Giá số lượng lớn
1800 6464 98

Shipping/Vận chuyển

Dịch vụ chuyển phát nhanh toàn quốc (Tiêu chuẩn) Thay đổi
Tổng giá trị vận chuyển:1900989836
Thời gian giao hàng: Liên hệ
Liên hệ nhà cung cấp
Vẫn đang quyết định? Lấy mẫu! Đặt hàng ngay

Bảo vệ cho sản phẩm này

Giao hàng qua Daisan Logistics

Dự kiến ​​đơn hàng của bạn sẽ được giao trước ngày dự kiến ​​hoặc nhận khoản bồi thường chậm trễ 10%

Thanh toán an toàn

Mọi khoản thanh toán bạn thực hiện trên Daisan.vn đều được ...

Chính sách hoàn tiền

Yêu cầu hoàn lại tiền nếu đơn đặt hàng của bạn không được vận chuyển, bị thiếu hoặc giao đến có vấn đề về sản phẩm

Sản phẩm khác cùng danh mục

Sản phẩm có thể bạn quan tâm