TÔN MẠ NHÔM KẼM PHƯƠNG NAM AZ70
Các đề xuất khác cho doanh nghiệp của bạn
Những điểm chính về sản phẩm
Thuộc tính cụ thể của ngành
Các thuộc tính khác
Đóng gói và giao hàng
Mô tả sản phẩm từ nhà cung cấp
Mô tả sản phẩm
Bề mặt thành phẩm:
Bông thường
Bông nhỏ.
Xử lý bề mặt thành phẩm:
Thụ động hóa bề mặt bằng hóa chất crom
Dầu
Lớp nhựa chống vân tay (có màu, không màu),
Quy trình sản xuất:
CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM (theo tiêu chuẩn Tôn Phương Nam TCCS-03)
T-BEND: ≤ 2T
Tiêu chuẩn lớp mạ
Tiêu chuẩn bề mặt: Không có khuyết tật làm tổn hại đến giá trị sử dụng.
Dung sai độ dày
Độ dày danh nghĩa |
Chiều rộng < 1000 mm |
Chiều rộng ≥ 1000 mm |
< 0,25 |
± 0,04 |
± 0,04 |
0,25 ÷ < 0,40 |
± 0,05 |
± 0,05 |
0,40 ÷ < 0,60 |
± 0,06 |
± 0,06 |
0,60 ÷ < 0,80 |
± 0,07 |
± 0,07 |
0,80 ÷ < 1,00 |
± 0,07 |
± 0,08 |
1,00 ÷ < 1,25 |
± 0,08 |
± 0,09 |
1,25 ÷ < 1,50 |
± 0,10 |
± 0,11 |
Dung sai chiều rộng: 0 ÷ + 7mm
Chiều rộng |
Sóng cạnh (tối đa) |
Mu rùa (tối đa) |
< 1000 |
8 |
6 |
≥ 1000 |
9 |
8 |
Tính chất cơ tính
Chỉ tiêu |
Độ dày danh nghĩa (t) mm |
H1 |
S1 |
S2 |
Độ bền kéo (Mpa) |
0.30 ≤ t |
550 - 800 |
270 - 400 |
401 - 549 |
Giới hạn chảy (Mpa) |
0.30 ≤ t |
- |
≥ 205 |
≥ 295 |
Độ giản dài (%) |
0.30 ≤ t <0.40 |
- |
≥ 31 |
≥ 10 |
0.40 ≤ t <0.60 |
- |
≥ 34 |
≥ 10 |
|
0.60 ≤ t <1.0 |
- |
≥ 36 |
≥ 10 |
|
1.0 ≤ t <1.6 |
- |
≥ 37 |
≥ 10 |