TÔN MẠ KẼM PHƯƠNG NAM Z08

Nhà phân phối, bán sỉ
7 yrs
VN

TÔN MẠ KẼM PHƯƠNG NAM Z08

Các đề xuất khác cho doanh nghiệp của bạn

TÔN MẠ MÀU PHƯƠNG NAM

Liên hệ

10 piece (Tối thiểu)

TÔN MẠ KẼM PHƯƠNG NAM Z06

Liên hệ

10 piece (Tối thiểu)

TÔN MẠ KẼM PHƯƠNG NAM Z05

Liên hệ

10 piece (Tối thiểu)

TÔN MẠ NHÔM KẼM PHƯƠNG NAM AZ90

Liên hệ

10 piece (Tối thiểu)

TÔN MẠ NHÔM KẼM PHƯƠNG NAM AZ70

Liên hệ

10 piece (Tối thiểu)

TÔN MẠ NHÔM KẼM PHƯƠNG NAM AZ60

Liên hệ

10 piece (Tối thiểu)

TÔN MẠ NHÔM KẼM PHƯƠNG NAM AZ50

Liên hệ

10 piece (Tối thiểu)

Những điểm chính về sản phẩm

Thuộc tính cụ thể của ngành

Lượng kẽm bám trung bình tối thiểu trên 2 mặt cho 3 điểm (g/m2)
80
Lượng kẽm bám tối thiểu trên hai mặt tại một điểm (g/m2)
68

Các thuộc tính khác

Khu vực
Đồng Nai
Thương hiệu
Phương Nam
Mã sản phẩm
Z08
Tên sản phẩm
TÔN MẠ KẼM PHƯƠNG NAM Z08
Nhà cung cấp
TÔN PHƯƠNG NAM - SSSC

Đóng gói và giao hàng

Selling Units:
Single item
Single package size:
30X20X15 cm
Single gross weight:
1.500 kg

Thông tin nha cung cấp của bạn

TÔN PHƯƠNG NAM - SSSC
7 yrs
Vị trí tại VN
Thời gian đáp ứng
≤2h
Tỷ lệ giao hàng đúng hẹn
95%

Mô tả sản phẩm từ nhà cung cấp

Mô tả sản phẩm

Bề mặt thành phẩm (Coating treatment):

Bông kẽm thường

Bông kẽm nhỏ

Không bông.

Xử lý bề mặt thành phẩm (Finishing):

Thụ động hóa Chromated

Dầu

hoặc Anti-finger (màu, không màu).

Quy trình sản xuất:
 

 

TÔN MẠ KẼM PHƯƠNG NAM Z08

TÔN MẠ KẼM PHƯƠNG NAM Z08

 

2. CÁC TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM (theo tiêu chuẩn Tôn Phương Nam – TCTMK)

 

T-BEND: ≤ 3T.

 

Tiêu chuẩn lớp mạ

 

Ghi chú: Ngoài ra, còn có các tiêu chuẩn mạ khác có thể thương lượng giữa Công ty và Khách hàng. 

 

Tiêu chuẩn bề mặt: Không có khuyết tật làm tổn hại đến giá trị sử dụng thực tế của sản phẩm.

 

TÔN MẠ KẼM PHƯƠNG NAM Z08

TÔN MẠ KẼM PHƯƠNG NAM Z08

 

Dung sai độ dày

Độ dày danh nghĩa

Chiều rộng

< 1000 mm

≥ 1000 mm

< 0,25

± 0,04

± 0,04

0,25 ÷ < 0,40

± 0,05

± 0,05

0,40 ÷ < 0,60

± 0,06

± 0,06

0,60 ÷ < 0,80

± 0,07

± 0,07

0,80 ÷ < 1,00

± 0,07

± 0,08

1,00 ÷ < 1,25

± 0,08

± 0,09

1,25 ÷ < 1,50

± 0,10

± 0,11

 

Dung sai chiều rộng: 0 ÷ + 7mm

 

Độ phẳng

Đơn vị : mm

Chiều rộng

Loại

 

Sóng cạnh (tối đa)

Mu rùa (tối đa)

< 1000 mm

8

6

≥ 1000 mm

9

8

 

Tính chất cơ khí

Chỉ tiêu

Độ dày (t) mm

H1

S1

S2

Độ bền kéo

(Mpa)

0.30 ≤ t

550 - 800

270 - 400

401 - 549

Giới hạn chảy

(Mpa)

0.30 ≤ t

-

≥ 205

≥ 295

Độ giãn dài (%)

0.30 ≤ t <0.40

-

≥ 31

≥ 10

0.40 ≤ t <0.60

-

≥ 34

≥ 10

0.60 ≤ t <1.0

-

≥ 36

≥ 10

1.0 ≤ t <1.6

-

≥ 37

≥ 10

Giá sỉ
(84) 0251 3568379
Giá số lượng lớn
(84) 0251 3568379

Shipping/Vận chuyển

Dịch vụ chuyển phát nhanh toàn quốc (Tiêu chuẩn) 
Thời gian giao hàng: Liên hệ

Bảo vệ cho sản phẩm này

Giao hàng qua Daisan Logistics

Dự kiến ​​đơn hàng của bạn sẽ được giao trước ngày dự kiến ​​hoặc nhận khoản bồi thường chậm trễ 10%

Thanh toán an toàn

Mọi khoản thanh toán bạn thực hiện trên Daisan.vn đều được ...

Chính sách hoàn tiền

Yêu cầu hoàn lại tiền nếu đơn đặt hàng của bạn không được vận chuyển, bị thiếu hoặc giao đến có vấn đề về sản phẩm

Sản phẩm khác cùng danh mục

Sản phẩm có thể bạn quan tâm