TÔN MẠ KẼM PHƯƠNG NAM Z05
Các đề xuất khác cho doanh nghiệp của bạn
Những điểm chính về sản phẩm
Thuộc tính cụ thể của ngành
Các thuộc tính khác
Đóng gói và giao hàng
Mô tả sản phẩm từ nhà cung cấp
Mô tả sản phẩm
Bề mặt thành phẩm (Coating treatment):
Bông kẽm thường
Bông kẽm nhỏ
Không bông.
Xử lý bề mặt thành phẩm (Finishing):
Thụ động hóa Chromated
Dầu
hoặc Anti-finger (màu, không màu).
Quy trình sản xuất:
2. CÁC TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM (theo tiêu chuẩn Tôn Phương Nam – TCTMK)
T-BEND: ≤ 3T.
Tiêu chuẩn lớp mạ
* Ghi chú: Ngoài ra, còn có các tiêu chuẩn mạ khác có thể thương lượng giữa Công ty và Khách hàng.
Tiêu chuẩn bề mặt: Không có khuyết tật làm tổn hại đến giá trị sử dụng thực tế của sản phẩm.
Dung sai độ dày
Độ dày danh nghĩa |
Chiều rộng |
|
< 1000 mm |
≥ 1000 mm |
|
< 0,25 |
± 0,04 |
± 0,04 |
0,25 ÷ < 0,40 |
± 0,05 |
± 0,05 |
0,40 ÷ < 0,60 |
± 0,06 |
± 0,06 |
0,60 ÷ < 0,80 |
± 0,07 |
± 0,07 |
0,80 ÷ < 1,00 |
± 0,07 |
± 0,08 |
1,00 ÷ < 1,25 |
± 0,08 |
± 0,09 |
1,25 ÷ < 1,50 |
± 0,10 |
± 0,11 |
Dung sai chiều rộng: 0 ÷ + 7mm
Độ phẳng
Đơn vị : mm
Chiều rộng |
Loại |
|
|
Sóng cạnh (tối đa) |
Mu rùa (tối đa) |
< 1000 mm |
8 |
6 |
≥ 1000 mm |
9 |
8 |
Tính chất cơ khí
Chỉ tiêu |
Độ dày (t) mm |
H1 |
S1 |
S2 |
Độ bền kéo (Mpa) |
0.30 ≤ t |
550 - 800 |
270 - 400 |
401 - 549 |
Giới hạn chảy (Mpa) |
0.30 ≤ t |
- |
≥ 205 |
≥ 295 |
Độ giãn dài (%) |
0.30 ≤ t <0.40 |
- |
≥ 31 |
≥ 10 |
0.40 ≤ t <0.60 |
- |
≥ 34 |
≥ 10 |
|
0.60 ≤ t <1.0 |
- |
≥ 36 |
≥ 10 |
|
1.0 ≤ t <1.6 |
- |
≥ 37 |
≥ 10 |