Description
Thông số kỹ thuật
| Ngoại quan | Mịn, dạng kem, đặc sệt, không rỗ khí, không tạo gel |
|---|---|
| Độ sụt lún (chảy) | 0mm |
| Đáp ứng tiêu chuẩn | GB/T 13477, GB/T 14683 |
| Màu sắc | Đen, xám, cà phê, trắng sữa, trắng trong,… |
| Thời gian lưu hóa bề mặt | 10 -30 phút |
| Trọng lượng riêng | 1.5 ± 0.1 g/cm3 |
| Độ cứng | 25 – 40 |
| Sức căng | ≥1.5 Mpa |
| Khả năng dãn dài | 800 – 950 % |
| Khả năng linh hoạt ở nhiệt độ thấp | Không nứt gãy, không hư hại |
| Nhiệt độ bề mặt thi công | +5ºC đến +40ºC |
| Khả năng chịu nhiệt (sau lưu hóa) | -20ºC đến 180ºC |

































Reviews
There are no reviews yet.