Description
Thông số kỹ thuật
Ngoại quan | Mịn, dạng kem, đặc sệt, không rỗ khí, không tạo gel |
---|---|
Độ sụt lún (chảy) | 0mm |
Đáp ứng tiêu chuẩn | ISO 9001, ISO 14001 |
Màu sắc | Đen, xám, cà phê, trắng sữa, trắng trong,… |
Thời gian lưu hóa bề mặt | 6 – 15 phút |
Trọng lượng riêng | 1.02 ± 0.01 g/cm3 |
Độ cứng | 23 ± 1 |
Sức căng | 0.9 Mpa |
Khả năng dãn dài | ≥ 300% |
Khả năng linh hoạt ở nhiệt độ thấp | Không nứt gãy, không hư hại |
Nhiệt độ bề mặt thi công | +5ºC đến +50ºC |
Khả năng chịu nhiệt (sau lưu hóa) | -40ºC đến 180ºC |