Description
Đặc điểm kỹ thuật
- Một thành phần, không ô nhiễm, không ăn mòn, không có mùi khó chịu.
- Không chảy keo khi sử dụng và sau khi lưu hóa.
- Khả năng chịu nhiệt tốt, từ -40oC đến +90oC sau khi lưu hóa.
- Có khả năng bám dính rất tốt lên bề mặt vật liệu sau khi được lưu hóa hoàn toàn.
- Khả năng chống chịu thời tiết tốt, chống thấm nước, độ bền cao và chống va đập tốt.
Ứng dụng
- Làm kín và bám dính tốt sau khi khô hoàn toàn trên các bề mặt body/thùng xe như: thép không gỉ (inox), thép mạ kẽm, tôn, thép nhúng ED (hoặc được sơn lót epoxy); kính; các loại nhựa.
- Tạo độ phủ tốt, thẩm mỹ cho lớp sơn khi sơn lên bề mặt keo, sử dụng để làm kín trên sàn và body của thùng xe ben, mui xe tải, xe bus, sơmi rơmoóc, xe chuyên dụng,…
- Làm kín và chống thấm nước giữa các khe hở, các đường giáp mí giữa các bề mặt vật liệu.
Lưu trữ
- Thời hạn sử dụng 9 tháng kể từ NSX. Bảo quản ở nơi thoáng, mát, nhiệt độ từ 5~ 25o C
Hướng dẫn sử dụng
- Bề mặt tiếp xúc với keo phải được vệ sinh sạch sẽ, để khô và không dính bụi, bẩn, rỉ sét, nước, dầu và các chất gây ô nhiễm khác.
- Dùng súng bắn keo để trám trét các vị trí, khu vực cần làm kín. Không chạm lại vào đường keo để tránh làm hỏng hoặc mất thẩm mỹ.
- Khi sơn phủ lên bề mặt keo: Keo Polyurethane PU901 có khả năng tạo độ phủ tốt, thẩm mỹ cho hầu hết các lớp sơn khi sơn lên bề mặt keo. Tuy nhiên, khi sử dụng hoặc thay đổi loại sơn mới, cần đánh giá khả năng tạo độ bám dính, độ phủ cho lớp sơn.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng bắn keo để sử dụng hiệu quả.
Hạn chế sử dụng:
KHÔNG NÊN sử dụng cho các trường hợp sau đây:
- Bề mặt bị dính dầu mỡ, chất hóa dẻo hoặc dung môi.
- Nơi không thông thoáng hoặc bề mặt tiếp xúc với thực phẩm, nước uống.
- Khi nhiệt độ bề mặt thi công dưới 5oC hoặc trên 35o C
Thông số kỹ thuật
Đặc tính | Gốc polyurethane, một thành phần |
Màu sắc | Trắng, đen, xám |
Tỷ trọng (g/cm3) | 1.5±0.1 |
Tính chảy keo (mm) | 0 |
Thời gian khô bề mặt (phút) | ~20 |
Tốc độ lưu hóa (mm/24h) | ~4-5 |
Hàm lượng không bay hơi (%) | ≥99 |
Độ cứng (Shore A) | ~40 |
Độ bền kéo đứt (MPa) | ~3.0 |
Độ bền kéo trượt (MPa) | ~2.0 |
Độ giãn dài (%) | ~400 |
Nhiệt độ thi công (oC) | +5oC đến +35oC |
Nhiệt độ làm việc (oC) | -40oC đến +90oC |
Lưu ý khi sử dụng
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt. Trường hợp tiếp xúc với mắt, rửa kỹ với nước sạch và tham khảo ý kiến bác sỹ.
- Sử dụng sản phẩm tại nơi thoáng mát, thông gió tốt.
- Tránh xa tầm tay trẻ xem.
- Nhiệt độ lưu kho khuyến nghị: 5~25oC tại nơi thoáng mát và khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp ánh nắng mặt trời.
- Khách hàng vui lòng kiểm tra tính tương thích/phù hợp của sản phẩm trước khi sử dụng cho mục đích nhất định.
- Đọc kỹ tài liệu kỹ thuật, bảng an toàn hóa chất để sử dụng an toàn và hiệu quả.
Reviews
There are no reviews yet.