Hệ thống công nghiệp được người tiêu dùng ưa chuộng vì nó có thể được điều khiển từ trung tâm thông qua bảng điều khiển tự động và hoạt động đồng bộ với các hệ thống sưởi ấm khác nhau.
THỊNH QUANG, với các sản phẩm chất lượng, nhân viên kỹ thuật và mạng lưới dịch vụ rộng khắp, chúng tôi cung cấp dịch vụ tốt nhất cho người sử dụng hệ thống năng lượng mặt trời.
NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG
Hệ thống công nghiệp được thiết kế theo dạng tách rời hệ thống thu năng lượng với bình bảo ôn
Đây là hệ thống dùng cho công trình lớn như bệnh viện, trường học, khu thể thao, chung cư, nhà máy…
Chất hấp thụ chọn lọc được kết hợp với hàn laser với ống đồng. Tỷ lệ hấp thụ năng lượng mặt trời là 95% và phản xạ là 5%. Vỏ bọc bằng nhôm được phủ tráng hoặc nhôm anodized bảo vệ chất hấp thụ với tấm lót nhôm nổi.
Vật liệu cách nhiệt được đảm bảo bởi Rock wool với mật độ 52kg / m3. Kính cường lực thủy tinh 4mm để bảo vệ phần trên. Công nghệ đóng kín EPDM được sử dụng giữa khung và thủy tinh có khả năng chịu được ánh sáng mặt trời và nhiệt độ cao.
“First class collector consists of a copper or aluminum Full Plate selective absorber that is combined with laser welding to copper pipes. Absorption rate is 95% and reflection is 5% in this selective coating that used on the surface. Powder coated or anodized aluminum casing protects the absorber with embossed aluminum back sheet. Insulation is guaranteed by the rock wool with density of 52 kg/m3. Low-iron prismatic tempered glass, standard flat glass and tempered glass is available for protective upper cover. EPDM sealing is used between case and glass that is resistant to sunlight and high temperatures.”
Kết nối (Connection Ring)
Công nghệ đóng kín (EPDM)
Hợp kim nhôm sơn tĩnh điện (Powder coated aluminum)
Kính năng lượng mặt trời chuyên biệt (Special solar glass)
Đóng kín mặt bên (Side Isolation)
Chất hấp thụ chọn lọc phủ đầy bề mặt (Full plate selective absorber)
Tấm nhôm nổi mặt sau (Embossed aluminum base plate)
Lớp cách nhiệt đáy (Rock wool)
Ống đồng dẫn nước (Flow tubes)
Ống kết nối ra ngoài (Pipe outlet rubber)
HỆ TẤM PANEL ĐỒNG – Nhập khẩu âu châu
Dimensions – Kích thước (mm) | 2000x1000x93 | 1935x934x100 | 1935x1235x100 |
Casing – Vỏ bọc | Electrostatic Painted Aluminium Nhôm sơn tĩnh điện |
Electrostatic Painted Aluminium Nhôm sơn tĩnh điện |
Electrostatic Painted Aluminium Nhôm sơn tĩnh điện |
Weight – Trọng lượng | 34 Kg | 32 Kg | 42 Kg |
Sealing – Công nghệ đóng kín | EPDM & Silicon | EPDM & Silicon | EPDM & Silicon |
Gross Area – Tổng diện tích | 2 m2 | 1,81 m2 | 2,39 m2 |
Absorber Area – Diện tích hấp thụ | 1,76 m2 | 1,64 m2 | 2,18 m2 |
Absorber Material Chất liệu hấp thụ |
Black Painted Copper Band | Aluminium Selective | Aluminium Selective |
Absorber Thickness Độ dày tấm hấp thụ |
0,20 mm / 0,40 mm | 0,20 mm / 0,40 mm | 0,20 mm / 0,40 mm |
Absorbtance – Hiệu suất hấp thụ | 95% | 95% | 95% |
Welding Method – Công nghệ hàn | Ultrasonic Welding Hàn siêu âm |
Laser | Laser |
Diameter Of Absorber Tube Đường kính ống hấp thụ |
8 mm | 8 mm | 8 mm |
Absorber Tube Wall Thickness Độ dày ống hấp thụ |
0,50 mm | 0,50 mm | 0,50 mm |
Diameter Of Header Tube Đường kính ống hai đầu |
18 mm | 18 mm | 18 mm |
Header Tube Wall Thickness Độ dày ống |
0,80 mm | 0,80 mm | 0,80 mm |
Number Of Tube – Số lượng ống | 9 | 8 | 10 |
Glass Material – Chất liệu kính | Tempered Solar Safety Glass – Kính cường lực | Tempered Solar Safety Glass – Kính cường lực | Tempered Solar Safety Glass – Kính cường lực |
Thickness Of Glass – Độ dày kính | 4 mm | 4 mm | 4 mm |
İsolation Material Vật liệu cách nhiệt |
Glass Wool and Rock Wool | Glass Wool and Rock Wool | Glass Wool and Rock Wool |
Thermal Conductivity Chỉ số dẫn nhiệt của lớp cách nhiệt |
0.037 W/mK | 0.037 W/mK | 0.037 W/mK |
Heat Capacity Of Wool Công suất chịu nhiệt của lớp cách nhiệt |
0,84 (KJ/(kgK) | 0,84 (KJ/(kgK) | 0,84 (KJ/(kgK) |
Density Of Wool Mật độ lớp cách nhiệt |
52 (kg/m3) | 52 (kg/m3) | 52 (kg/m3) |
Thickness Of Wool Độ dày cách nhiệt |
50 mm | 50 mm | 50 mm |
Stagnation Temperature Nhiệt độ không tải |
0.037 W/mK | 0.037 W/mK | 0.037 W/mK |
Thermal Conductivity Chỉ số dẫn nhiệt của lớp cách nhiệt |
199 °C | 199 °C | 199 °C |
Maximum Operation Pressure Áp suất vận hành tối đa |
8 bar | 8 bar | 8 bar |
Test Pressure – Áp suất thử nghiệm | 10 bar | 10 bar | 10 bar |
Pipe Material – Vật liệu ống | Copper – Đồng. | Copper – Đồng. | Copper – Đồng. |
HỆ TẤM PANEL ĐỒNG – Nhập khẩu âu châu
HỆ THỐNG NƯỚC NÓNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI
Ứng dụng hệ thống năng lượng mặt trời