Trắng, độ nhớt thấp với khả năng hoạt động tốt. Khô ở nhiệt độ phòng khi tiếp xúc với độ ẩm. Độ linh hoạt, các đặc tính bám dính, cách điện, chống chịu thời tiết, độ bền theo thời gian và chống chịu chu kỳ nhiệt tốt
Ứng dụng
- Cách điện
- Bảo vệ khỏi các va đập cơ khí
- Dán những bề mặt cần đóng kín
- Dùng được trong các loại lò vi sóng
Đặc tính khi chưa khô | Giá trị |
Gốc keo | Poly(dimethyl)siloxane |
Màu | Trắng |
Độ nhớt (cps @ 23℃) | 70000~100000 |
Tốc độ khô (Thời gian không dính) | 10~35phút/24h(≥2mm) |
Trọng lượng riêng (g/cm3 @ 23℃) | 1.10 |
Đặc tính khi khô (Được đo trên tấm đã khô ~2mm. Khô ở @ 23±2℃, 50±5%RH trong 7 ngày, test ở 23±2℃) | Giá trị |
Dải nhiệt độ hoạt động (℃) | -54 to 210 |
Độ cứng (Thang A) (GB/T 531) | 33 |
Độ giãn dài giới hạn (%) (GB/T 528) | 180 |
Lực đàn hồi (MPa) (GB/T 528) | 1.5 |
Lực xé (MPa) (GB/T 7124 ) | 1.5 |
Điện trở suất khối (Ω·cm) (GB/T 1692) | 2.0×10^15 |