Máy Xúc Đào Doosan DX260LCA
Máy Xúc Đào Doosan DX260LCA
Các đề xuất khác cho doanh nghiệp của bạn
Những điểm chính về sản phẩm
Thuộc tính cụ thể của ngành
Các thuộc tính khác
Đóng gói và giao hàng
Mô tả sản phẩm từ nhà cung cấp
Mô tả sản phẩm
Năng suất, chất lượng và độ bền tuyệt vời
Model DX260LCA đã được Doosan thiết kế bằng những vật liệu độ bền cực cao nhằm mang đến cho các nhà thầu một thiết bị mạnh mẽ, năng suất bền bỉ nhất so với các sản phẩm cùng chủng loại. Bất cứ khi nào cần, dù công việc có nặng nhọc và khắc nghiệt đến đâu, bạn hoàn toàn yên tâm gửi gắm sự tin tưởng vào DX260LCA của Doosan.
Công nghệ e-POS hoàn toàn mới
Sự xuất hiện của công nghệ e-POS trên Doosan DX260LCA sẽ giải quyết triệt để những vấn đề tiêu hao năng lượng của sự phối hợp giữa động cơ và bơm ở các model khác. Sự rút ngắn độ trễ khi bơm và động cơ đã được đồng bộ giúp giảm tiêu hao nhiên liệu không cần thiết, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành một cách hiệu quả.
Tiết kiệm nhiên liệu
Công nghệ cắt giảm áp của Doosan giúp ngăn chặn việc vận chuyển dòng thủy lực khi không cần thiết để giữ công suất làm việc mạnh mẽ nhất nhưng đồng thời vẫn tiết kiệm được nhiên liệu.
Thông số kỹ thuật
Thông số chung
Trọng lượng vận hành (kg) |
24800 – 25100 |
Cần Chính (mm) |
5900 |
Tay gầu xúc (mm) |
3000 |
Tay gầu xúc (Tuỳ chọn) (mm) |
2500 / 3500 |
Thể tích gầu (m3) |
0.51 -1.51 |
Chiều cao vận chuyển (mm) |
3195 |
Chiều dài vận chuyển (mm) |
10075 |
Chiều rộng vận chuyển (mm) |
3200 |
Chiều dài dây xích (mm) |
4625 |
Khoảng sáng gầm (mm) |
450 |
Phạm vi hoạt động
Loại tay cần (mm) |
3000 |
Tầm với đào lớn nhất (mm) |
10180 |
Chiều sâu đào lớn nhất (mm) |
6800 |
Chiều cao đào lớn nhất (mm) |
9600 |
Chiều cao có tải lớn nhất (mm) |
6940 |
Bán kính quay phần đuôi (mm) |
3035 |
bán kính quay toa nhỏ nhất (mm) |
3845 |
Thông số động cơ
Model |
Doosan DB58TIS |
Số xilanh |
06 |
Công suất (mã lực/ vòng/ phút) |
192/1800 |
Moment xoắn cực đại (Kgf.m/vòng/phút) |
78/1300 |
Dung tích xi lanh động cơ (cc) |
8071 |
Dung tích thùng dầu(lít) |
410 |
Thông số thủy lực
Lưu lượng bơm lớn nhất 2 bơm piston (lít/phút) |
2 x 230 |
Áp suất hệ thống (tay cần) (kgf/cm2) |
330 |
Áp suất hệ thống (cần chỉnh) (kgf/cm2) |
330 |
Áp suất hệ thống (di chuyển) (kgf/cm2) |
350 |
Áp suất hệ thống (quay toa) (kgf/cm2) |
280 |
Áp suất hệ thống (gầu xúc) (kgf/cm2) |
270 |
Xilanh cần chính (đ.kính/piston/h.tr) (mm) |
130 x 90 x 1355 |
Xilanh tay cần (đ.kính/piston/h.tr) (mm) |
140 x 100 x 1705 |
Xilanh gầu (đ.kính/piston/h.tr) (mm) |
130 x 90 x 1080 |