Thép cây xây dựng Việt Nhật phi 25 VND25

Nhà sản xuất, chế tạo
55 yrs
VN
Giá bán
470,000 đ
Giá sỉ
Giá số lượng lớn

Thép cây xây dựng Việt Nhật phi 25 VND25

Các đề xuất khác cho doanh nghiệp của bạn

Thép cây xây dựng Việt Nhật phi 32 VND32

Liên hệ

10 kg (Tối thiểu)

Thép cuộn xây dựng Pomina phi 6 POD06

12,000đ

10 kg (Tối thiểu)

Thép cuộn xây dựng Pomina phi 8 POD08

12,000đ

10 kg (Tối thiểu)

Thép cây xây dựng Pomina phi 10 POD10

12,000đ

10 kg (Tối thiểu)

Thép cây xây dựng Pomina phi 12 POD12

119,600đ

10 kg (Tối thiểu)

Thép cây xây dựng Pomina phi 16 POD16

212,500đ

10 kg (Tối thiểu)

Thép cây xây dựng Pomina phi 14 POD14

119,600đ

10 kg (Tối thiểu)

Thép cây xây dựng Hòa Phát Phi 25 HPD25

498,500đ

10 kg (Tối thiểu)

Thép cây xây dựng Pomina phi 18 POD18

269,000đ

10 kg (Tối thiểu)

Thép cây xây dựng Hòa Phát Phi 22 HPD22

384,200đ

10 kg (Tối thiểu)

Thép cây xây dựng Pomina phi 20 POD20

332,000đ

10 kg (Tối thiểu)

Thép cuộn xây dựng Miền Nam Phi 6 MND06

11,500đ

10 kg (Tối thiểu)

Thép cây xây dựng Pomina phi 22 POD22

332,000đ

10 kg (Tối thiểu)

Thép cuộn xây dựng Miền Nam Phi 8 MND08

11,500đ

10 kg (Tối thiểu)

Thép cây xây dựng Pomina phi 25 POD25

Liên hệ

10 kg (Tối thiểu)

Những điểm chính về sản phẩm

Thuộc tính cụ thể của ngành

Mã sản phẩm
VND25
Thương hiệu
Miền Nam
Kích thước
Ø 25
Chiều dài
11,7m
Sản xuất
Việt Nam

Các thuộc tính khác

Khu vực
Hà Nội
Thương hiệu
Việt Nhật
Mã sản phẩm
VND25
Tên sản phẩm
Thép cây xây dựng Việt Nhật phi 25 VND25
Nhà cung cấp
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP VÀ THƯƠNG MẠI HÀ NỘI

Đóng gói và giao hàng

Selling Units:
Single item
Single package size:
30X20X15 cm
Single gross weight:
1.500 kg

Thông tin nha cung cấp của bạn

Thời gian đáp ứng
≤2h
Tỷ lệ giao hàng đúng hẹn
95%

Mô tả sản phẩm từ nhà cung cấp

Mô tả sản phẩm

Đường kính danh nghĩa
Chiều dài
m/cây
Khối lượng/mét
(kg/m)
Khối lượng/cây
(kg/cây)
Số cây/bó Khối lượng/bó
(tấn)
10 mm 11,7 0,617 7,22 300 2,165
12 mm 11,7 0,888 10,39 260 2,701
14 mm 11,7 1,210 14,16 190 2,689
16 mm 11,7 1,580 18,49 150 2,772
18 mm 11,7 2,000 23,40 115 2,691
20 mm 11,7 2,470 28,90 95 2,745
22 mm 11,7 2,980 34,87 76 2,649
25 mm 11,7 3,850 45,05 60 2,702
28 mm 11,7 4,840 56,63 48 2,718
32 mm 11,7 6,310 73,83 36 2,657
35 mm 11,7 7,550 88,34 30 2,650
36 mm 11,7 7,990 93,48 28 2,617
38 mm 11,7 8,900 104,13 26 2,707
40 mm 11,7 9,860 115,36 24 2,768
41 mm 11,7 10,360 121,21 22 2,666
43 mm 11,7 11,400 133,38 20 2,667
51 mm 11,7 16,040 187,67 15 2,815

ĐẶC TÍNH CƠ LÝ

Theo Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam TCVN 1651-2: 2008 (bảng 6 và 7)

Mác thép Giới hạn chảy
(N/mm2)
Giới hạn đứt
(N/mm2)
Độ giãn dài tương đối (%) Uốn cong
Góc uốn
(o)
Gối uốn
(mm)
CB300-V 300 min 450 min 19 min 180o
   3 d  (d ≤ 16)
   4 d (16< d ≤50)
CB400-V 400 min 570 min 14 min 180o    4 d  (d ≤ 16)
   5 d (16< d ≤50)
CB500-V 500 min 650 min 14 min 180o    5 d  (d ≤ 16)
   6 d (16< d ≤50)

Theo Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản, Bảng 3, JIS G3112-2010

 

Mác thép Giới hạn chảy
(N/mm2)
Giới hạn đứt
(N/mm2)
Số hiệu mẫu thử Độ giãn dài tương đối (%) Uốn cong
Góc uốn
(o)
Bán kính gối uốn
(mm)
SD 295A 295 min 440~600 Số 2 16 min (D<25) 180o R=1,5 x D (D≤16)
Số 14A 17 min (D≥25) R=2,0 x D (D>16)
SD 390 390~510 560 min Số 2 16 min (D<25) 180o R= 2,5 x D
Số 14A 17 min (D≥25)
SD 490 490~625 620 min Số 2 12 min (D<25) 90o R=2,5 x D (D≤25)
Số 14A 13 min (D≥25) R= 3,0 x D (D>25)

 

Chú ý: Đối với thép gân có đường kính danh xưng lớn hơn 32mm, thì độ giãn dài tương đối theo bảng 3 sẽ giảm đi 2% khi đường kính danh xưng của thép gân tăng lên 3mm. Tuy nhiên, độ giảm này không quá 4%.

Theo Tiêu chuẩn của Hiệp hội vật liệu và thử nghiệm Hoa Kỳ, bảng 2 và 3, ASTM A615/A 615M - 12

Mác thép
Giới hạn chảy
(N/mm2)
Giới hạn đứt
(N/mm2)
Độ giãn dài tương đối (%) Uốn cong
Góc uốn
(o)
Gối uốn
(mm)
G 40
[280]
280 min 420 min 11 min (10≥D) 180o d=1,5 D (D ≤ 16)
d=5D (D > 16)
12 min (12≤D)
G 60
[420]
420 min 620 min 9 min (10≤D≤19) 180o d=3,5D (D≤16)
d=5D (18≤D≤28)
d=7D (29≤D≤42)
d=9D (D≥43)
8 min (20≤D≤28)
7 min (29≤D)

 

Ghi chú:

  •     Từ D43 trở lên thì chỉ thử uốn ở góc uốn 90o
  •     Cự ly thử kéo cho tất cả các kích cỡ sản phẩm là 200mm.
  •     1 N/mm2 = 1 Mpa
  •     Vina Kyoei có thể sản xuất sản phẩm ASTM có kích thước theo hệ mét hay inch-pound
Giá bán
470,000 đ
Giá sỉ
0708109999
Giá số lượng lớn
0708109999

Shipping/Vận chuyển

Dịch vụ chuyển phát nhanh toàn quốc (Tiêu chuẩn) 
Thời gian giao hàng: Liên hệ

Bảo vệ cho sản phẩm này

Giao hàng qua Daisan Logistics

Dự kiến ​​đơn hàng của bạn sẽ được giao trước ngày dự kiến ​​hoặc nhận khoản bồi thường chậm trễ 10%

Thanh toán an toàn

Mọi khoản thanh toán bạn thực hiện trên Daisan.vn đều được ...

Chính sách hoàn tiền

Yêu cầu hoàn lại tiền nếu đơn đặt hàng của bạn không được vận chuyển, bị thiếu hoặc giao đến có vấn đề về sản phẩm

Sản phẩm khác cùng danh mục

Sản phẩm có thể bạn quan tâm