Thép cây xây dựng Việt Nhật phi 22 VND22
(181 Lượt)
Thép cây xây dựng Việt Nhật phi 22 VND22
Các đề xuất khác cho doanh nghiệp của bạn
Những điểm chính về sản phẩm
Thuộc tính cụ thể của ngành
Mã sản phẩm
VND22
Thương hiệu
Miền Nam
Kích thước
Ø 22
Chiều dài
11,7m
Sản xuất
Việt Nam
Các thuộc tính khác
Khu vực
Hà Nội
Thương hiệu
Việt Nhật
Mã sản phẩm
VND22
Tên sản phẩm
Thép cây xây dựng Việt Nhật phi 22 VND22
Nhà cung cấp
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP VÀ THƯƠNG MẠI HÀ NỘI
Đóng gói và giao hàng
Selling Units:
Single item
Single package size:
30X20X15 cm
Single gross weight:
1.500 kg
Mô tả sản phẩm từ nhà cung cấp
Mô tả sản phẩm
Đường kính danh nghĩa
|
Chiều dài m/cây |
Khối lượng/mét (kg/m) |
Khối lượng/cây (kg/cây) |
Số cây/bó | Khối lượng/bó (tấn) |
10 mm | 11,7 | 0,617 | 7,22 | 300 | 2,165 |
12 mm | 11,7 | 0,888 | 10,39 | 260 | 2,701 |
14 mm | 11,7 | 1,210 | 14,16 | 190 | 2,689 |
16 mm | 11,7 | 1,580 | 18,49 | 150 | 2,772 |
18 mm | 11,7 | 2,000 | 23,40 | 115 | 2,691 |
20 mm | 11,7 | 2,470 | 28,90 | 95 | 2,745 |
22 mm | 11,7 | 2,980 | 34,87 | 76 | 2,649 |
25 mm | 11,7 | 3,850 | 45,05 | 60 | 2,702 |
28 mm | 11,7 | 4,840 | 56,63 | 48 | 2,718 |
32 mm | 11,7 | 6,310 | 73,83 | 36 | 2,657 |
35 mm | 11,7 | 7,550 | 88,34 | 30 | 2,650 |
36 mm | 11,7 | 7,990 | 93,48 | 28 | 2,617 |
38 mm | 11,7 | 8,900 | 104,13 | 26 | 2,707 |
40 mm | 11,7 | 9,860 | 115,36 | 24 | 2,768 |
41 mm | 11,7 | 10,360 | 121,21 | 22 | 2,666 |
43 mm | 11,7 | 11,400 | 133,38 | 20 | 2,667 |
51 mm | 11,7 | 16,040 | 187,67 | 15 | 2,815 |
ĐẶC TÍNH CƠ LÝ
Theo Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam TCVN 1651-2: 2008 (bảng 6 và 7)
Mác thép | Giới hạn chảy (N/mm2) |
Giới hạn đứt (N/mm2) |
Độ giãn dài tương đối (%) | Uốn cong | |
Góc uốn (o) |
Gối uốn (mm) |
||||
CB300-V | 300 min | 450 min | 19 min | 180o |
3 d (d ≤ 16)
4 d (16< d ≤50)
|
CB400-V | 400 min | 570 min | 14 min | 180o | 4 d (d ≤ 16) 5 d (16< d ≤50) |
CB500-V | 500 min | 650 min | 14 min | 180o | 5 d (d ≤ 16) 6 d (16< d ≤50) |
Theo Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản, Bảng 3, JIS G3112-2010
Mác thép | Giới hạn chảy (N/mm2) |
Giới hạn đứt (N/mm2) |
Số hiệu mẫu thử | Độ giãn dài tương đối (%) | Uốn cong | |
Góc uốn (o) |
Bán kính gối uốn (mm) |
|||||
SD 295A | 295 min | 440~600 | Số 2 | 16 min (D<25) | 180o | R=1,5 x D (D≤16) |
Số 14A | 17 min (D≥25) | R=2,0 x D (D>16) | ||||
SD 390 | 390~510 | 560 min | Số 2 | 16 min (D<25) | 180o | R= 2,5 x D |
Số 14A | 17 min (D≥25) | |||||
SD 490 | 490~625 | 620 min | Số 2 | 12 min (D<25) | 90o | R=2,5 x D (D≤25) |
Số 14A | 13 min (D≥25) | R= 3,0 x D (D>25) |
Chú ý: Đối với thép gân có đường kính danh xưng lớn hơn 32mm, thì độ giãn dài tương đối theo bảng 3 sẽ giảm đi 2% khi đường kính danh xưng của thép gân tăng lên 3mm. Tuy nhiên, độ giảm này không quá 4%.
Theo Tiêu chuẩn của Hiệp hội vật liệu và thử nghiệm Hoa Kỳ, bảng 2 và 3, ASTM A615/A 615M - 12
Mác thép
|
Giới hạn chảy (N/mm2) |
Giới hạn đứt (N/mm2) |
Độ giãn dài tương đối (%) | Uốn cong | |
Góc uốn (o) |
Gối uốn (mm) |
||||
G 40 [280] |
280 min | 420 min | 11 min (10≥D) | 180o | d=1,5 D (D ≤ 16) d=5D (D > 16) |
12 min (12≤D) | |||||
G 60 [420] |
420 min | 620 min | 9 min (10≤D≤19) | 180o | d=3,5D (D≤16) d=5D (18≤D≤28) d=7D (29≤D≤42) d=9D (D≥43) |
8 min (20≤D≤28) | |||||
7 min (29≤D) |
Ghi chú:
- Từ D43 trở lên thì chỉ thử uốn ở góc uốn 90o
- Cự ly thử kéo cho tất cả các kích cỡ sản phẩm là 200mm.
- 1 N/mm2 = 1 Mpa
- Vina Kyoei có thể sản xuất sản phẩm ASTM có kích thước theo hệ mét hay inch-pound
Giá bán
360,000 đ
Giá sỉ
0708109999
Giá số lượng lớn
0708109999
Shipping/Vận chuyển
Dịch vụ chuyển phát nhanh toàn quốc (Tiêu chuẩn)
Thời gian giao hàng: Liên hệ
Bảo vệ cho sản phẩm này
Giao hàng qua Daisan Logistics
Dự kiến đơn hàng của bạn sẽ được giao trước ngày dự kiến hoặc nhận khoản bồi thường chậm trễ 10%
Thanh toán an toàn
Mọi khoản thanh toán bạn thực hiện trên Daisan.vn đều được ...
Chính sách hoàn tiền
Yêu cầu hoàn lại tiền nếu đơn đặt hàng của bạn không được vận chuyển, bị thiếu hoặc giao đến có vấn đề về sản phẩm