MD6250 - Phú Thái Cat

Logo
Công Ty TNHH Công Nghiệp Phú Thái
Công ty thương mại • 16 năm VN
🔗 Sao chép link
🚩 Gửi báo xấu

MD6250 - Phú Thái Cat

Các đề xuất khác cho doanh nghiệp của bạn

Cat 320D2 GC (ZBH11714) - Phú Thái Cat

Liên hệ

1 piece (Tối thiểu)

Cat D5K2 - Phú Thái Cat

Liên hệ

1 piece (Tối thiểu)

Máy sàng rung CVB Series - Phú Thái Cat

Liên hệ

1 piece (Tối thiểu)

Cat 336D (KKT00144) - Phú Thái Cat

Liên hệ

1 piece (Tối thiểu)

D5R2 - Phú Thái Cat

Liên hệ

1 piece (Tối thiểu)

Cat D6R2 - Phú Thái Cat

Liên hệ

1 piece (Tối thiểu)

Cat 336D (PRF00535) - Phú Thái Cat

Liên hệ

1 piece (Tối thiểu)

Cat D7R - Phú Thái Cat

Liên hệ

1 piece (Tối thiểu)

Những điểm chính về sản phẩm

Thuộc tính cụ thể của ngành

nh lỗ khoan
Động cơ
C27 ACERT&trade
nh lỗ khoan
u khoan một cần
11.2 m
u khoan nhiều cần
n
o
Đến 200.17 kN (đến 45,000 lbf)
n
0.81 m/s
p 11.2 m (36.7 ft) - Tải trọng mũi khoan - Một cần
nh lỗ
u khoan một cần
13.6 m
u khoan nhiều cần
n
Đến 289.13 kN (Đến 65,000 lbf)
o
n
0.66 m/s
p 13.6 m (44.6 ft) - Tải trọng mũi khoan - Một cần
u chuẩn Mỹ EPA Tier 2 - Động cơ
C27 ACERT @ 1,800 (vò
thải
Tiê
ng suất định mức
652.0 kW
u chuẩn Mỹ EPA Tier 2 - Độ cao hoạt động
4750.0 m
u chuẩn Mỹ EPA Tier 4 Final - Động cơ
C27 ACERT @ 1,800 vò
thải
Tiê
ng suất định mức
655.0 kW
u chuẩn U.S. EPA Tier 4 Final - Độ cao hoạt động
3658.0 m
- Khoan cầu
56.6 m³
(1)
38.2 m³
(2)
42.2 m³
ng
30°
u chuẩn Mỹ EPA Tier 2 - Động cơ
C27 ACERT @ 1,800 vò
ng suất định mức
652.0 kW
ng suất định mức
655.0 kW
(1)
Điều khiển gó
(2)
Tự đô
(3)
Thá
y
Bao gồm hệ bô
y - 1350 cfm/500 psi
38.2 m3/phú
y - 1500 cfm/350 psi
42.2 m3/phú
Khoan xoay cầu
Khoan xoay cầu - 2000 cfm/125 psi
56.6 m3/phú
Lựa chọn
Bộ lọc má
Với điều khiển dung tí
Lựa chọn (1)
Gắn sà
Lựa chọn (2)
Đo lưu lượng nước, điều khiển dung tí
Đặc điểm (1)
Bộ chống chá
Đặc điểm (2)
Đặc điểm (3)
Khoan thẳng đứng hoặc khoan gó
Đặc điểm (4)
Vận hà
Điểm nổi bật
Hoạt động ở mô
u chuẩn
&ndash
Chịu được nhiệt độ cao đến 52°
&ndash
i trơn Arctic (1)
&ndash
i trơn Arctic (2)
Bộ sưởi thù
i trơn Arctic (3)
Động cơ Má
i trơn Arctic (4)
Nhiê
i trơn Arctic (5)
Hộp nối dâ
Đặc điểm (5)
Tất cả cấu hì
Đặc điểm (6)
Hệ thống nâ
Bộ phận (1)
Bộ phận (2)
Bảy nú
Bộ phận (3)
Tấm bảo vệ cửa sổ bản lề toà
Bộ phận (4)
Ba điểm thoá
Bộ phận (5)
Vị trí
Bộ phận (6)
(1)
Bạc định tâ
(4)
Tự động khoan một cần
-đen
Cat®
y
618.0 mm
ch
3
dẫn hướng
2
o
417000.0 N
Hiển thị tốc độ di chuyển
2.45 km/h
ch vấu ba (1)
600 mm (23.6 in)
ch vấu ba (2)
750 mm (29.5 in)
(5)
Tự động rú
Đặc điểm (7)
Tự đô
Đặc điểm (8)
Cờ lê
Đặc điểm (9)
Hệ thống dẫn tiến phù
Đặc điểm (10)
Đường kí
Đặc điểm (11)
Cờ lê
Đặc điểm (12)
Được cấu hì
Đặc điểm (13)
Định vị cần với đường kí
Đặc điểm (14)
Tời phí
Đặc điểm (15)
Bộ bô
Đặc điểm (16)
Đặc điểm (17)
Camera trê
Đặc điểm (18)
Định vị cần cho khoan gó
Đặc điểm (19)
Hộp giảm tốc xoay với một mổ tơ, mô
Đặc điểm (20)
Giữ cần trê
Đặc điểm (21)
Giữ cần trê
u khoan 1 cần
11.2 m
u khoan nhiều cần
n
Đến 
u khoan 1 cần
13.6 m
u khoan nhiều cần
o
Đến 216.85 kN (Đến 48,750 lbf)
ng
(2)
Thá
(6)
Hiệu suất khoan và
u chuẩn
giá
p 3.6 m (44.6 ft) - Số lượng
127.0 mm
u chuẩn
giá
p 13.6 m (44.6 ft) - Số lượng
152.0 mm
u chuẩn
giá
p 13.6 m (44.6 ft) - Số lượng
178.0 mm
u chuẩn
giá
p 13.6 m (44.6 ft) - Số lượng
193.0 mm
u chuẩn
giá
p 13.6 m (44.6 ft) - Số lượng
139.0 mm
u chuẩn
giá
p 13.6 m (44.6 ft) - Số lượng
165.0 mm
u chuẩn
giá
p 11.2 m (36.7 ft) - Số lượng
127.0 mm
u chuẩn
giá
p 11.2 m (36.7 ft) - Số lượng
152.0 mm
u chuẩn
giá
p 11.2 m (36.7 ft) - Số lượng
178.0 mm
u chuẩn
giá
p 11.2 m (36.7 ft) - Số lượng
193.0 mm
u chuẩn
giá
p 11.2 m (36.7 ft) - Số lượng
139.0 mm
u chuẩn
giá
p 11.2 m (36.7 ft) - Số lượng
165.0 mm
p
giá
p 13.6 m (44.6 ft) - Số lượng
Khoan mồi đầu tiê
p
giá
p 13.6 m (44.6 ft) - Số lượng
140.0 mm
p
giá
p 13.6 m (44.6 ft) - Số lượng
168.0 mm
p
giá
p 11.2 m (36.7 ft) - Số lượng
Khoan mồi đầu tiê
p
giá
p 11.2 m (36.7 ft) - Số lượng
140.0 mm
p
giá
p 11.2 m (36.7 ft) - Số lượng
168.0 mm
Khả năng tời định mức
1818.0 kg
p
13.0 mm
n
6.1 m
tơ)
11700.0 N·
Tốc độ xoay
0-150 vò
Thiết kế Ca-bin
&ndash
nh hiển thị bổ sung cho camera
nh ca-bin
&ndash
i
&ndash
Cửa sổ
&ndash
n
&ndash
HVAC
&ndash
Camera
&ndash
(7)
Hệ thống nhiệt độ truyền động bơm
(8)
Tắt động cơ theo lập trì
(9)
Động cơ chỉ bá
(10)
Cảm biến á
(11)
Ghi ché
(12)
Điều khiển dập bụi
(13)
Chỉ bá
(14)
Hệ thống điều khiển tốc độ quạt theo tỷ lệ ECM
(15)
Giới hạn ổn định má
(16)
Khó
(17)
Khó
(18)
Khó
(19)
Khó
(20)
Điều khiển khoang vận hà
(21)
Loại (1)
Bộ chờ tự động hó
Loại (2)
Bộ chờ Cat Terrain
ng
1271.0 l
ng chứa
2786.0 l
ch ly với thời tiết cự
1514.0 l
1271.0 l
Phun nước dập bụi (1)
Phun nước dập bụi (2)
Hộp má
Phun nước dập bụi (3)
Bầu lọc tự là
Lựa chọn (3)
Hệ thống phun bọt
Lựa chọn (4)
Lựa chọn (5)
Khó
Lựa chọn (6)
Lựa chọn (7)
Hệ thống phun sương dập bụi ( tù
Bộ phận (7)
Cảnh bá
Bộ phận (8)
Hộp ắc quy gắn dưới sà
Bộ phận (9)
Thiết bị giữ ống hơi
Bộ phận (10)
Bề mặt chống trượt
Bộ phận (11)
Bộ phận (12)
Chốt nâ
i (1)
Cơ bản- Bô
i (2)
Tiê
i (3)
Cao cấp &ndash
Bề rộng trước
5.624 m
Bề rộng sau
4.819 m
p
19.46 m
y
11.708 m
p
20.17 m
p
11.2 m

Các thuộc tính khác

Khu vực
Hà Nội
Thương hiệu
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
MD6250 - Phú Thái Cat
Nhà cung cấp
Công Ty TNHH Công Nghiệp Phú Thái

Thông tin nha cung cấp của bạn

Công Ty TNHH Công Nghiệp Phú Thái
16 yrs
Vị trí tại VN
Thời gian đáp ứng
≤2h
Tỷ lệ giao hàng đúng hẹn
95%

Mô tả sản phẩm từ nhà cung cấp

Mô tả sản phẩm

MD6250

Shipping/Vận chuyển

Dịch vụ chuyển phát nhanh toàn quốc (Tiêu chuẩn) 
Thời gian giao hàng: Liên hệ
Liên hệ nhà cung cấp

Bảo vệ cho sản phẩm này

Giao hàng qua Daisan Logistics

Dự kiến ​​đơn hàng của bạn sẽ được giao trước ngày dự kiến ​​hoặc nhận khoản bồi thường chậm trễ 10%

Thanh toán an toàn

Mọi khoản thanh toán bạn thực hiện trên Daisan.vn đều được ...

Chính sách hoàn tiền

Yêu cầu hoàn lại tiền nếu đơn đặt hàng của bạn không được vận chuyển, bị thiếu hoặc giao đến có vấn đề về sản phẩm

Sản phẩm khác cùng danh mục

Sản phẩm có thể bạn quan tâm