Cat D5K2 - Phú Thái Cat
Các đề xuất khác cho doanh nghiệp của bạn
Những điểm chính về sản phẩm
Thuộc tính cụ thể của ngành
ng suất hiệu dụng
71.6 kW
ch xy-lanh
4.4 l
nh
105.0 mm
ng
127.0 mm
Khối lượng đo với má
ng suất hiệu dụng - 2,200 rpm - ISO 9249/EEC 80/1269
71.6 kW
ng suất hiệu dụng - 2,200 rpm - SAE J1349
71.6 kW
Bơm truyền động
1
Vận tốc tối đa - Tiến
9.0 km/h
i
10.0 km/h
n
20600.0 kPa
-tơ truyền động
2
nh - XL
9110.0 kg
nh - LGP
9418.0 kg
t
22.4 l
lọc
11.0 l
n - LGP
10.0 l
n - XL
10.0 l
n liệu
195.0 l
ng dầu thủy lực
59.5 l
Lưu lượng bơm
68.0 l/min
c với mặt đất - LGP
30492.0 cm²
c với mặt đất - XL
23562.0 cm²
p lực xuống mặt đất - LGP
31.1 kPa
p lực xuống mặt đất - XL
38.6 kPa
ch - LGP
2310.0 mm
ch - XL
2310.0 mm
ch - LGP
660.0 mm
ch - XL
510.0 mm
ch - LGP
1750.0 mm
ch - XL
1600.0 mm
n
7
i trơn (SALT)
40
n - Khung gầm SystemOne
36
Kiểu
Hì
n răng
3
Chiều cao
165.0 mm
Khối lượng
610.0 kg
o tối đa
337.5 mm
ng tới răng xới
448.0 mm
Tầm vươn tối đa từ mặt đất
555.0 mm
Bề rộng tổng thể
741.0 mm
Truyền động tời
Thủy tĩnh
Điều khiển
Thủy lực
Tốc độ
Thay đổi
y chọn
78.0 m
p - khuyến nghị
113.0 m
nh tang
254.0 mm
Bề rộng tang
274.0 mm
o tối đa - Tang trần
18144.0 kg
p
11340.0 kg
o tối đa - Tang trần
40.0 m/min
p
63.0 m/min
y chọn
19.0 mm
p - khuyến nghị
16.0 mm
Khe hở cổ tời
171.5 mm
i tời
705.0 mm
FOPS
ISO 3449:2005 Level II
ROPS
ISO 3471:2008
Độ ồn - ISO 6396
2008:79.0 dB(A)
Độ ồn - SAE J1166 FEB2008
79.0 dB(A)
Lưỡi ủi
Dung tí
ch khối lăn trước lưỡi ủi (SAE) - Intermediate
2.09 m³
Lưỡi ủi
Dung tí
ch khối lăn trước lưỡi ủi (SAE) - LGP
2.34 m³
Lưỡi ủi
Dung tí
ch khối lăn trước lưỡi ủi (SAE) - XL
2.19 m³
Lưỡi ủi
Gó
thể điều chỉnh - Intermediate
52°
Lưỡi ủi
Gó
thể điều chỉnh - LGP
52°
Lưỡi ủi
Gó
thể điều chỉnh - XL
52°
Lưỡi ủi
Độ cao lưỡi ủi - Intermediate:1010.0 mm
Lưỡi ủi
Độ cao lưỡi ủi - LGP:1010.0 mm
Lưỡi ủi
Độ cao lưỡi ủi - XL:1073.0 mm
Lưỡi ủi
Chiều cao nâ
ng - Intermediate
767.0 mm
Lưỡi ủi
Chiều cao nâ
ng - LGP
767.0 mm
Lưỡi ủi
Chiều cao nâ
ng - XL
767.0 mm
Lưỡi ủi
Bề rộng lưỡi ủi - Intermediate:2921.0 mm
Lưỡi ủi
Bề rộng lưỡi ủi - LGP:3220.0 mm
Lưỡi ủi
Bề rộng lưỡi ủi - XL:2782.0 mm
Lưỡi ủi
Bề rộng lưỡi ủi tại gó
c xoay tối đa - Intermediate
2669.0 mm
Lưỡi ủi
Bề rộng lưỡi ủi tại gó
c xoay tối đa - LGP
2940.0 mm
Lưỡi ủi
Bề rộng lưỡi ủi tại gó
c xoay tối đa - XL
2636.0 mm
Lưỡi ủi
Độ sâ
o - Intermediate
572.0 mm
Lưỡi ủi
Độ sâ
o - LGP
572.0 mm
Lưỡi ủi
Độ sâ
o - XL
586.0 mm
Lưỡi ủi
Gó
n) - Intermediate
25°
Lưỡi ủi
Gó
n) - LGP
25°
Lưỡi ủi
Gó
n) - XL
25°
Lưỡi ủi
Khoảng nghiê
ng tối đa - Intermediate
448.0 mm
Lưỡi ủi
Khoảng nghiê
ng tối đa - LGP
448.0 mm
Lưỡi ủi
Khoảng nghiê
ng tối đa - XL
402.0 mm
ng gầm - LGP
332.0 mm
ng gầm - XL
332.0 mm
ng lắp lưỡi ủi - LGP
3265.0 mm
ng lắp lưỡi ủi - XL
3265.0 mm
y tổng thể - Lắp lưỡi ủi - LGP
4309.0 mm
y tổng thể - Lắp lưỡi ủi - XL
4309.0 mm
ch- XL
1600.0 mm
y - LGP
2769.0 mm
y - XL
2769.0 mm
ng lắp lưỡi ủi - LGP
2410.0 mm
ng lắp lưỡi ủi - XL
2110.0 mm
Các thuộc tính khác
Khu vực
Hà Nội
Thương hiệu
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
Cat D5K2 - Phú Thái Cat
Nhà cung cấp
Công Ty TNHH Công Nghiệp Phú Thái
Đóng gói và giao hàng
Selling Units:
Single item
Single package size:
30X20X15 cm
Single gross weight:
1.500 kg
Mô tả sản phẩm từ nhà cung cấp
Mô tả sản phẩm
Giá sỉ
1800 599 990
Giá số lượng lớn
1800 599 990
Shipping/Vận chuyển
Dịch vụ chuyển phát nhanh toàn quốc (Tiêu chuẩn)
Thời gian giao hàng: Liên hệ
Bảo vệ cho sản phẩm này
Giao hàng qua Daisan Logistics
Dự kiến đơn hàng của bạn sẽ được giao trước ngày dự kiến hoặc nhận khoản bồi thường chậm trễ 10%
Thanh toán an toàn
Mọi khoản thanh toán bạn thực hiện trên Daisan.vn đều được ...
Chính sách hoàn tiền
Yêu cầu hoàn lại tiền nếu đơn đặt hàng của bạn không được vận chuyển, bị thiếu hoặc giao đến có vấn đề về sản phẩm