HÓA CHẤT NỒI HƠI GIÁN TIẾP GREEN EX 981
Các đề xuất khác cho doanh nghiệp của bạn
Những điểm chính về sản phẩm
Thuộc tính cụ thể của ngành
Các thuộc tính khác
Đóng gói và giao hàng
Mô tả sản phẩm từ nhà cung cấp
Mô tả sản phẩm
Hóa chất cho nồi hơi GREEN EX 981 là hoá chất công nghiệp dành riêng cho xử lý nước trong hệ thống nồi hơi. Với công thức đa hợp duy nhất, GREEN EX 981 chứa ức chế ăn mòn trung tính cho đường hơi ngưng của nồi hơi. Tác nhân chống ăn mòn trong hoá chất này là AXIT TANIC, là một chất an toàn so với những chất khác như hydrazine.
Ngoài ra, các chất phân tán cáu cặn trong hoá chất cũng góp phần ngăn cặn hiệu quả quá trình hình thành cáu cặn và phân tán các mảng bám của Canxi và oxít Sắt.
Ưu điểm của hoá chất GREEN EX 98
-
Chất chống ăn mòn tuyệt vời trong nồi hơi
AXIT TANIC làm tăng hiệu quả chống ăn mòn trong nồi hơi bằng 3 chức năng sau:
- Khử oxy
- Hình thành màng bảo vệ không tan trên bề mặt sắt
- Hình thành các màng bảo vệ thụ động
- Chất ức chế cáu cặn tuyệt vời
AMIN TRUNG TÍNH có trong GREEN EX 981 có tác dụng ức chế ăn mòn trong hệ thống đường hơi ngưng bằng cách ngăn chặn giảm pH nước ngưng do hình thành cacbon dioxit từ nồi hơi.
- Phân tán xuất sắc
Chất phân tán cặn có trong GREEN EX 981 có hiệu quả trong ức chế hình thành cáu cặn hoặc mảng bám, nhờ đó mà ngăn chặn hiện tượng ăn mòn thứ cấp dưới lớp cáu cặn.
- Hiệu quả trong việc tiết kiệm năng lượng
Vì Axit Tanic không tạo bất kỳ chất rắn tan nào nên độ dẫn điện của nước nồi hơi không tăng lên giống như Natri Sulphit (Na2SO3). Vì thế tỷ lệ xả đáy cũng giảm đi, dẫn đến hạn chế được sự mất nhiệt đáng kể (do xả đáy).
- Hoá chất an toàn
Độ an toàn của hoá chất được cải tiến nhờ có AXIT TANIC là một hợp chất tự nhiên được biết đến như một chất có trong chè..
Hướng dẫn sử dụng
Mức hoá chất hoà vào bể nước như sau:
Lượng hoá chất trong bể (mg/lít) |
Tỉ lệ xả đáy (%) x 20 |
Nên đựng hoá chất trong thùng bằng thép không gỉ hoặc nhựa tổng hợp như PVC.
Tính chất vật lý
Tên |
GREEN EX 981 |
Phốt phát |
Có |
Biểu hiện bên ngoài |
Chất lỏng màu nâu đậm |
pH (1%)* |
11,00 |
Trọng lượng riêng (g/ml) |
1,14 |
Quy cách đóng gói
Trong can nhựa polyetylen 20 kg.
Hướng dẫn bảo quản
- Cất giữ hoá chất ở nơi mát và tối, tránh bị chiếu sáng trực tiếp và nhiệt độ cao
- Đeo kính, găng tay và áo quần bảo hộ để tránh dây vào mắt và da tay khi thao tác
- Tránh trộn lẫn với các hoá chất khác trong thùng hoá chất
- Trong quá trình lưu trữ, nếu có xảy ra sự kết tủa thì cũng không ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng của hoá chất.
Hướng dẫn xử lý trong các trường hợp
- Khi bị dính ra tay hoặc dây vào áo quần, phải nhanh chóng rửa sạch hóa chất bằng cách dội nhiều nước. Đưa đến gặp bác sĩ trong trường hợp cần thiết.
- Khi bị dây vào mắt, phải nhanh chóng rửa mắt với nhiều nước và đưa đến bác sĩ ngay.
- Tham khảo “Phiếu an toàn hóa chất” để biết thêm chi tiết về thông tin khi làm việc và biện pháp sơ cứu.