HÓA CHẤT NỒI HƠI GIÁN TIẾP GREEN EX 935
Các đề xuất khác cho doanh nghiệp của bạn
Những điểm chính về sản phẩm
Thuộc tính cụ thể của ngành
Các thuộc tính khác
Đóng gói và giao hàng
Mô tả sản phẩm từ nhà cung cấp
Mô tả sản phẩm
GREEN EX 935 là hoá chất xử lý nước trong hệ thống nồi hơi. Với công thức đa hợp duy nhất, GREEN EX 935 có chứa tác nhân ức chế ăn mòn trung tính cho bộ phận. Tác nhân chống ăn mòn trong hoá chất này là AXIT TANIC, là một chất an toàn so với những chất khác như hydrazine.
Ngoài ra, các chất phân tán cáu cặn trong hoá chất cũng góp phần ngăn cặn hiệu quả quá trình hình thành cáu cặn và phân tán các mảng bám của Canxi và bùn oxít Sắt.
GREEN EX 935 được coi là loại hóa chất cho nồi hơi có tác dụng chống ăn mòn và cáu cặn hiệu quả.
Ưu điểm của hoá chất GREEN EX 935
- Chất chống ăn mòn tuyệt vời trong nồi hơi
AXIT TANIC làm tăng hiệu quả chống ăn mòn trong nồi hơi bằng 3 chức năng sau:
- Khử oxy
- Hình thành màng bảo vệ không tan trên bề mặt kim loại (sắt)
- Hình thành các màng bảo vệ thụ động (hoá học)
- Ức chế ăn mòn hiệu quả tại bộ phận ngưng hơi
AMIN TRUNG TÍNH có trong hóa chất có tác dụng ức chế ăn mòn ở bộ phận sau đun bằng cách ngăn chặn thất thoát pH từ bộ phận ngưng khi nồi hơi có cacbon dioxit hình thành.
- Chất phân tán hiệu quả
Chất phân tán có trong hóa chất có tác dụng ức chế cáu cặn và hình thành cặn lắng để ngăn chặn ăn mòn thứ cấp dưới lớp lắng.
- Tiết kiệm năng lượng
Vì axit tanic không sinh ra bất cứ chất rắn không hòa tan nào, độ dẫn điện của nước nồi hơi không tăng như sử dụng natri sunfit. Do đó tỷ lệ xả đáy và lượng nhiệt thất thoát giảm.
- Cải tiến độ an toàn
Độ an toàn của hoá chất được cải tiến nhờ có AXIT TANIC trong đó là một hợp chất tự nhiên được biết đến như một chất có trong chè.
Hướng dẫn sử dụng
Châm hóa chất vào bể cấp nước với liều lượng như sau:
Lượng hoá chất trong bể (mg/lít) |
Tỉ lệ xả đáy (%) x 20 |
Nên đựng hoá chất trong thùng bằng thép không gỉ hoặc nhựa tổng hợp như PVC.
Tính chất vật lý
Tên |
GREEN EX 935 |
Phốt phát |
Có |
Biểu hiện bên ngoài |
Chất lỏng màu nâu đậm |
pH (1%)* |
12,4 |
Trọng lượng riêng (g/ml)* |
1,23 |
Quy cách đóng gói
Trong can nhựa polyetylen 20 kg.
Hướng dẫn bảo quản
- Cất giữ hoá chất ở nơi mát và tối, tránh bị chiếu sáng trực tiếp và nhiệt độ cao
- Đeo kính, găng tay và áo quần bảo hộ để tránh dây vào mắt và da tay khi thao tác
- Tránh hoà lẫn với các hoá chất khác trong thùng hoá chất
- Trong quá trình lưu trữ, nếu có xảy ra sự kết tủa thì cũng không ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng của hoá chất.
Hướng dẫn xử lý trong các trường hợp
- Trong trường hợp dính ra tay hoặc dây vào áo quần, phải nhanh chóng dội nước thật nhiều và có thể đến bác sĩ trong trường hợp cần thiết.
- Trong trường hợp dây vào mắt, phải nhanh chóng rửa mắt với nhiều nước và đưa đến bác sĩ ngay.
- Tham khảo “Phiếu an toàn hóa chất” để biết thêm chi tiết về thông tin khi làm việc và biện pháp sơ cứu.