Cat 785D - Phú Thái Cat

Logo
Công Ty TNHH Công Nghiệp Phú Thái
Công ty thương mại • 16 năm VN
🔗 Sao chép link
🚩 Gửi báo xấu

Cat 785D - Phú Thái Cat

Các đề xuất khác cho doanh nghiệp của bạn

Cat 320D2 GC (ZBH11714) - Phú Thái Cat

Liên hệ

1 piece (Tối thiểu)

Cat D5K2 - Phú Thái Cat

Liên hệ

1 piece (Tối thiểu)

Máy sàng rung CVB Series - Phú Thái Cat

Liên hệ

1 piece (Tối thiểu)

Cat 336D (KKT00144) - Phú Thái Cat

Liên hệ

1 piece (Tối thiểu)

D5R2 - Phú Thái Cat

Liên hệ

1 piece (Tối thiểu)

Cat D6R2 - Phú Thái Cat

Liên hệ

1 piece (Tối thiểu)

Cat 336D (PRF00535) - Phú Thái Cat

Liên hệ

1 piece (Tối thiểu)

Cat D7R - Phú Thái Cat

Liên hệ

1 piece (Tối thiểu)

Những điểm chính về sản phẩm

Thuộc tính cụ thể của ngành

Gross Power - SAE J1995
1082.0 kW
Rated Power
1082.0 kW
Net Power - Cat
1005.0 kW
Net Power - ISO 9249
1005.0 kW
Net Power - 80/1269/EEC
1005.0 kW
Torque Rise
23.0 %
Bore
170.0 mm
Stroke
215.0 mm
Displacement
58.56 l
Net Power
1005.0 kW
Net Power - SAE J1349
1005.0 kW
Gross Machine Operating Weight (GMW)
249476.0 kg
Body Weight Range
20 831 - 30 623 kg 45,924 - 67,512 lb
Minimum/Maximum Operating Chassis Weight Range (OCW)
83 304 - 84 668 kg 183,654 - 186,661 lb
Minimum/Maximum Operating Chassis Weight Range Empty (EOMW)
106 218 - 117 597 kg 234,170 - 259,257 lb
Top Speed - Loaded
54.8 km/h
Steer Angle
36.0 °
Machine Clearance Turning Diameter
33.2 m
Maximum Target Payload
143.0 ton (US)
Minimum Target Payload
131.0 ton (US)
Target Payload - Dual Slope*
133.0 ton (US)
Turning Diameter - Front
29.8 m
Differential Ratio
2.10:1
Planetary Ratio
10.83:1
Total Reduction Ratio
22.75:1
Forward - 1
12.1 km/h
Forward - 2
16.3 km/h
Forward - 3
22.2 km/h
Forward - 4
29.9 km/h
Forward - 5
40.6 km/h
Forward - 6
54.8 km/h
Reverse
11.0 km/h
Effective Cylinder Stroke - Front
306.5 mm
Effective Cylinder Stroke - Rear
165.0 mm
Pump Flow - High Idle
750.0 l/min
Relief Valve Setting - Raise
17238.0 kPa
Body Raise Time - High Idle
15.2 s
Body Lower Time - Float
16.2 s
Body Power Down - High Idle
15.9 s
Body Lower Time - High Idle
15.9 s
Brake Surface - Rear
89729.0 cm²
Standards
SAE J1473 OCT90 ISO 3450-1985
Brake Surface - Front
61270.0 cm²
Front Axle - Empty*
45-46%
Front Axle - Loaded - Target
33.0 %
Rear Axle - Empty*
54-55%
Rear Axle - Loaded - Target
67.0 %
Fuel Tank - Standard
1893.0 l
Cooling System
379.0 l
Crankcase
204.0 l
Steering Tank
90.0 l
Steering System - Including Tank
117.0 l
Brake/Hoist Hydraulic Tank
337.0 l
Brake Hoist System - Includes Tank
641.0 l
Differential - Final Drives
436.0 l
Torque Converter/Transmission System - Including Sump
248.0 l
Standard Tires
33.00-R51 (E3 &
ROPS Standards
SAE J1040 APR88 ISO 3471:1994
Sound Standards
ANSI/SAE J1166 MAY90 SAE J88 APR95
Steering Standards
SAE J1511 OCT90 ISO 5010:1992
Body Weight
25160.0 kg
Heaped (SAE 2
1):85.0 m³

Các thuộc tính khác

Khu vực
Hà Nội
Thương hiệu
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
Cat 785D - Phú Thái Cat
Nhà cung cấp
Công Ty TNHH Công Nghiệp Phú Thái

Thông tin nha cung cấp của bạn

Công Ty TNHH Công Nghiệp Phú Thái
16 yrs
Vị trí tại VN
Thời gian đáp ứng
≤2h
Tỷ lệ giao hàng đúng hẹn
95%

Mô tả sản phẩm từ nhà cung cấp

Mô tả sản phẩm

Engineered for performance, designed for comfort, built to last.

Shipping/Vận chuyển

Dịch vụ chuyển phát nhanh toàn quốc (Tiêu chuẩn) 
Thời gian giao hàng: Liên hệ
Liên hệ nhà cung cấp

Bảo vệ cho sản phẩm này

Giao hàng qua Daisan Logistics

Dự kiến ​​đơn hàng của bạn sẽ được giao trước ngày dự kiến ​​hoặc nhận khoản bồi thường chậm trễ 10%

Thanh toán an toàn

Mọi khoản thanh toán bạn thực hiện trên Daisan.vn đều được ...

Chính sách hoàn tiền

Yêu cầu hoàn lại tiền nếu đơn đặt hàng của bạn không được vận chuyển, bị thiếu hoặc giao đến có vấn đề về sản phẩm

Sản phẩm khác cùng danh mục

Sản phẩm có thể bạn quan tâm