160K - Phú Thái Cat

Logo
Công Ty TNHH Công Nghiệp Phú Thái
Công ty thương mại • 16 năm VN
🔗 Sao chép link
🚩 Gửi báo xấu

160K - Phú Thái Cat

Các đề xuất khác cho doanh nghiệp của bạn

Cat 320D2 GC (ZBH11714) - Phú Thái Cat

Liên hệ

1 piece (Tối thiểu)

Cat D5K2 - Phú Thái Cat

Liên hệ

1 piece (Tối thiểu)

Máy sàng rung CVB Series - Phú Thái Cat

Liên hệ

1 piece (Tối thiểu)

Cat 336D (KKT00144) - Phú Thái Cat

Liên hệ

1 piece (Tối thiểu)

D5R2 - Phú Thái Cat

Liên hệ

1 piece (Tối thiểu)

Cat D6R2 - Phú Thái Cat

Liên hệ

1 piece (Tối thiểu)

Cat 336D (PRF00535) - Phú Thái Cat

Liên hệ

1 piece (Tối thiểu)

Cat D7R - Phú Thái Cat

Liên hệ

1 piece (Tối thiểu)

Những điểm chính về sản phẩm

Thuộc tính cụ thể của ngành

Model động cơ
Cat®
VHP - Số 1-2, Net
139.0 kW
VHP - Số 3, Net
147.0 kW
VHP - Số 4-8, Net
154.0 kW
VHP - Số 1-2, Gross
151.0 kW
VHP - Số 3, Gross
159.0 kW
VHP - Số 4-8, Gross
166.0 kW
ch xi lanh
7.2 l
nh
105.0 mm
nh
127.0 mm
ng suất danh định
2000.0 r/min
Số lượng xi lanh
6
Cao độ
3048.0 m
i trường xung quanh
50.0 °
ng suất - Net
139-154 kW (186-206 hp)
ng suất cơ sở (Số 1) - Net
139.0 kW
Tốc độ quạt Max
1925.0 r/min
Momen Max - Net
1076.0 N·
Khả năng tăng momen
46.0 %
i
8 số tiến/6 số lù
Hộp số
Truyền động trực tiếp kiểu Powershift
Phanh - sửa chữa
Phanh dầu, đa đĩa
ch bề mặt
23948.0 cm²
Phanh - dừng đỗ
Phanh dầu, đa đĩa
Phanh - thứ cấp
Mạch đô
Tốc độ tiến max
46.9 km/h
i max
37.0 km/h
trước
7.5 m
i/Phải
47.5 °
i/Phải
20.0 °
Số tiến-1
4.1 km/h
Số tiến-2
5.5 km/h
Số tiến-3
8.1 km/h
Số tiến-4
11.1 km/h
Số tiến-5
17.2 km/h
Số tiến-6
23.4 km/h
Số tiến-7
32.2 km/h
Số tiến-8
46.9 km/h
i-1
3.2 km/h
i-2
6.0 km/h
i-3
8.8 km/h
i-4
13.6 km/h
i-5
25.4 km/h
i-6
37.0 km/h
ng
Cảm biến tải,đó
Kiểu bơm
Bơm Piston
p suất hệ thống max
25500.0 kPa
p suất chờ
3600.0 kPa
nh chứa dầu
55.0 l
210.5 l/min
u chuẩn)
159.1 l/min
Chiều rộng lưỡi
4.3 m
Chiều cao lưỡi
686.0 mm
y lưỡi
25.0 mm
nh cong
413.0 mm
y
90.0 mm
Chiều rộng cạnh cắt
203.0 mm
y cạnh cắt
16.0 mm
Chiều rộng đầu lưỡi cắt
152.0 mm
y đầu lưỡi cắt
16.0 mm
n tải max
13379.0 kg
n tải max
13964.0 kg
o của lưỡi gạt - cơ sở
9626.0 kg
p lực giảm khi gặp cản - cơ sở
7609.0 kg
m - Phải
728.0 mm
i
752.0 mm
Khả năng dịch chuyển ngang - Phải
943.0 mm
i
851.0 mm
lớn nhất
90.0 °
ng lưỡi - Tiến
40.0 °
i
5.0 °
i lốp phải max
2261.0 mm
i max
2223.0 mm
ng max so với mặt đất
452.0 mm
o max
790.0 mm
y - Maximum
462.0 mm
5
533.0 mm
y
9095.0 kg
Lực bẩy
12112.0 kg
1058.0 mm
Ở giữa - Kiểu chữ V - Chiều rộng
1184.0 mm
u xới lớn nhất
229.0 mm
i lưỡi xới
11
i lưỡi xới
116.0 mm
a sau - Chiều rộng
2300.0 mm
u xới lớn nhất
266.0 mm
i lưỡi xới
9
i lưỡi xới
267.0 mm
a trước - Max
4785.0 cm³
a trước - Min
2083.0 cm³
1553.0 mm
m
40.0 mm
o
127.0 mm
o
76.2 mm
m
628.0 mm
i/Phải
18.0 °
n
32.0 °
n
305.0 mm
n
25.0 mm
Chiều rộng tấm cạnh đằng trước
242.0 mm
y tấm cạnh đằng trước
12.0 mm
i - Min
165.0 kg/m
i - Max
213.0 kg/m
Chiều cao
572.0 mm
Chiều rộng
201.0 mm
a trong
16.0 mm
i
18.0 mm
ch truyền động
51.0 mm
ch trục
1522.0 mm
n
15.0 °
a trước/dưới
25.0 °
n liệu
344.0 l
t
40.0 l
nh dầu động cơ
18.0 l
nh dầu hộp số vi sai, truyền dộng cuối
60.0 l
n
80.0 l
nh trước
0.5 l
m
7.0 l
nh
18275.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Cơ bản - Tất cả
15075.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Lớn nhất - Tất cả
22870.0 kg
nh - Trục trước
5243.0 kg
nh - Trục sau
13032.0 kg
nh - Tất cả
18275.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Cơ bản - Trục trước
4362.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Cơ bản - Trục sau
10695.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Lớn nhất - Trục trước
8005.0 kg
Tổng trọng lượng xe - Lớn nhất - Trục sau
14866.0 kg
Chiều cao - Cabin chống lật ROPS
3354.0 mm
ng lật
3348.0 mm
Chiều cao - ROPS/Canopy
3354.0 mm
ng gầm xe - Trục trước ở giữa
626.0 mm
i
1523.0 mm
i - Trục trước đến lưỡi gạt
2598.0 mm
i ở giữa
6086.0 mm
y
8504.0 mm
y
10013.0 mm
hộp số
362.0 mm
Chiều cao - đầu xi lanh
3049.0 mm
Chiều cao - Ống xả
2895.0 mm
Chiều rộng - Hai đường giữa bề rộng lốp
2065.0 mm
i lốp sau
2452.0 mm
i lốp trước
2481.0 mm
ROPS/FOPS
ISO 3471:1994/ISO 3449:2005
i
ISO 5010:2007
Phanh
ISO 3450:1996
m thanh
ISO 6394:2008/ISO 6396:2008
nh
15873.0 kg
Tổng khối lượng xe cả tải
22870.0 kg

Các thuộc tính khác

Khu vực
Hà Nội
Thương hiệu
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
160K - Phú Thái Cat
Nhà cung cấp
Công Ty TNHH Công Nghiệp Phú Thái

Thông tin nha cung cấp của bạn

Công Ty TNHH Công Nghiệp Phú Thái
16 yrs
Vị trí tại VN
Thời gian đáp ứng
≤2h
Tỷ lệ giao hàng đúng hẹn
95%

Mô tả sản phẩm từ nhà cung cấp

Mô tả sản phẩm

Máy san Cat series K là loại máy san tin cậy mỗi khi bạn phải hoàn thành khối lượng san gạt nào đó. Máy san Cat giúp bạn đầu tư có hiệu quả nhất nhờ năng suất tối đa và độ bền của máy cao. Máy được trang bị động cơ Cat C7 cùng với cụm truyền động dẫn động

Shipping/Vận chuyển

Dịch vụ chuyển phát nhanh toàn quốc (Tiêu chuẩn) 
Thời gian giao hàng: Liên hệ
Liên hệ nhà cung cấp

Bảo vệ cho sản phẩm này

Giao hàng qua Daisan Logistics

Dự kiến ​​đơn hàng của bạn sẽ được giao trước ngày dự kiến ​​hoặc nhận khoản bồi thường chậm trễ 10%

Thanh toán an toàn

Mọi khoản thanh toán bạn thực hiện trên Daisan.vn đều được ...

Chính sách hoàn tiền

Yêu cầu hoàn lại tiền nếu đơn đặt hàng của bạn không được vận chuyển, bị thiếu hoặc giao đến có vấn đề về sản phẩm

Sản phẩm khác cùng danh mục

Sản phẩm có thể bạn quan tâm