FID-Cu/Mica/XLPE/LSZH/SWA/LSZH 0.6/1kV

FID-Cu/Mica/XLPE/LSZH/SWA/LSZH 0.6/1kV

Giá bán: Liên hệ
  • Ruột dẫn: Đồng ủ mềm (cấp 2, bện tròn hoặc nén chặt)
  • Lớp chống cháy: Băng Mica
  • Chất độn, băng quấn và vỏ bọc trong: PP, PET, LSZH
  • Cách điện: XLPE
  • Áo giáp: sợi thép
Xem chi tiết...
FID – Cu/Mica/XLPE/LSZH/SWA/LSZH 0.6/1kV

FID – Cu/Mica/XLPE/LSZH/SWA/LSZH 0.6/1kV

Giá bán: Liên hệ
  • Ruột dẫn: Đồng ủ mềm (cấp 2, bện tròn hoặc nén chặt)
  • Lớp chống cháy: Băng Mica
  • Cách điện: XLPE
  • Chất độn, băng quấn và vỏ bọc trong: PP, PET, LSZH
  • Áo giáp: sợi thép
Xem chi tiết...
FIH – Cu/Mica/XLPE/LSZH/DSTA/LSZH 0.6/1kV

FIH – Cu/Mica/XLPE/LSZH/DSTA/LSZH 0.6/1kV

Giá bán: Liên hệ
  • Ruột dẫn: Đồng ủ mềm (cấp 2, bện tròn hoặc nén chặt)
  • Lớp chống cháy: Băng Mica
  • Cách điện: XLPE
  • Chất độn, băng quấn và vỏ bọc trong: PP, PET, LSZH
  • Áo giáp: 2 dải băng thép
Xem chi tiết...
FLA – Cu/LSZH 0.6/1kV

FLA – Cu/LSZH 0.6/1kV

Giá bán: Liên hệ
  • Ruột dẫn: Đồng ủ mềm (cấp 2, bện tròn hoặc nén chặt)
  • Cách điện: LSZH
Xem chi tiết...
FLB – Cu/XLPE/LSZH 0.6/1kV

FLB – Cu/XLPE/LSZH 0.6/1kV

Giá bán: Liên hệ
  • Ruột dẫn: Đồng ủ mềm (cấp 2, bện tròn hoặc nén chặt)
  • Cách điện: XLPE
  • Vỏ bọc: LSZH
  • Chất độn, băng quấn và vỏ bọc trong (nếu cần): PP, PET, LSZH
Xem chi tiết...
FLX – Cu/XLPE/LSZH 0.6/1kV

FLX – Cu/XLPE/LSZH 0.6/1kV

Giá bán: Liên hệ
  • Nhận biết cáp: :Các đặc tính của cáp:
Xem chi tiết...