Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-72T (cắt 3D)

Máy cắt (kim loại) dùng khí gas HK-72T (cắt 3D)

Giá bán: Liên hệ
  • 230x200x230: Nguồn cấp
  • V/Hz: AC220/50
  • Độ dày cắt: mm
  • 6-30: Tốc độ cắt
  • mm/phút: 50-750
Xem chi tiết...
Kéo cắt kim loại (thẳng) Toptul SBAE1010 10

Kéo cắt kim loại (thẳng) Toptul SBAE1010 10"

394,000 đ / piece
  • Xuất xứ: Đài Loan
  • Chiều dà: 254 mm
  • Chất liệu cắt: Kim loại
Xem chi tiết...
Máy cắt kim loại MAKITA JS1601 (1.6MM-380W)

Máy cắt kim loại MAKITA JS1601 (1.6MM-380W)

6,638,000 đ / piece
  • Tốc độ không tải: 4,500 vòng/phút
  • Đường kính đĩa: 250mm
  • Kích thước: 320 x 70 x 78mm
  • Trọng lượng: 1.4 kg
  • Dây dẫn điện: 2.5 m
Xem chi tiết...
Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-2 (cắt dầm H)

Máy cắt (kim loại) dùng khí gas CG1-2 (cắt dầm H)

Giá bán: Liên hệ
  • AC220/50: Độ dày cắt
  • mm: 250x176x260
  • Tốc độ cắt: mm/phút
  • 5~750: Độ rộng cắt
Xem chi tiết...
Máy cắt kim loại MAKITA DCS551RMJ 150MM (18V*2 4.0AH)

Máy cắt kim loại MAKITA DCS551RMJ 150MM (18V*2 4.0AH)

9,394,000 đ / piece
  • Tốc độ không tải: 3,900rpm
  • Đường kính lưỡi cắt: 150mm
  • Khả năng cắt: 57.5mm
  • Trọng lượng: 2.9 kg
Xem chi tiết...
Máy laser cắt tấm kim loại dạng hộp kín

Máy laser cắt tấm kim loại dạng hộp kín

Giá bán: Liên hệ
  • Laser source: Germany IPG fiber laser resonator
  • W): 3000mm x 1500mm
  • CNC control: Shanghai FISCUT CypCut
  • Laser head: Switzerland Raytools
Xem chi tiết...
Máy cắt vát (ống kim loại) HK-305

Máy cắt vát (ống kim loại) HK-305

Giá bán: Liên hệ
  • Nguồn điện: AC 220V ± 10%
  • Góc nghiêng: 0 ~ 45 °
  • Chiều cao: 110mm
  • Cắt vòng tròn: Ø152 ~ ø305
Xem chi tiết...
Máy cắt kim loại MAKITA DJS161Z (18V Ko pin sạc)

Máy cắt kim loại MAKITA DJS161Z (18V Ko pin sạc)

5,668,000 đ / piece
  • Khả năng cắt: Thép 400 N/mm² : 1.6mm, thép 600 N/mm² : 1.2mm, nhôm 200 N/mm² : 2.5mm
  • Điện thế pin: 18V
  • Trọng lượng: 2.0 kg
Xem chi tiết...
Máy Laser Fiber ST-150300JH-3KW cắt tấm kim loại

Máy Laser Fiber ST-150300JH-3KW cắt tấm kim loại

Giá bán: Liên hệ
  • Carbon steel: 20mm
  • Stainless steel: 12mm
  • Aluminum: 10mm
  • Brass: 8mm
  • Copper: 6mm
Xem chi tiết...