MÁY CẮT KHÔNG KHÍ ACB VCB LS
Các đề xuất khác cho doanh nghiệp của bạn
Những điểm chính về sản phẩm
Thuộc tính cụ thể của ngành
Các thuộc tính khác
Khu vực
Hải Phòng
Thương hiệu
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
MÁY CẮT KHÔNG KHÍ ACB VCB LS
Nhà cung cấp
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP ĐIỆN HẢI PHÒNG
Đóng gói và giao hàng
Selling Units:
Single item
Single package size:
30X20X15 cm
Single gross weight:
1.500 kg
Mô tả sản phẩm từ nhà cung cấp
Mô tả sản phẩm
MÃ SP | Tên hàng | Thông số KT | ĐVT | ĐƠN GIÁ | |
In (A) | Icu(KA) | ||||
ACB METASOL 3 Pha (loại FIXED) | |||||
1515.1 | AN-06D3-06H | 630A | 65 | Cái | Liên hệ |
1515.2 | AN-08D3-08H | 800A | 65 | Cái | Liên hệ |
1515.3 | AN-10D3-10H | 1000A | 65 | Cái | Liên hệ |
1515.4 | AN-13D3-13H | 1250A | 65 | Cái | Liên hệ |
1515.5 | AN-16D3-16H | 1600A | 65 | Cái | Liên hệ |
1515.6 | AS-20E3-20H | 2000A | 85 | Cái | Liên hệ |
1515.7 | AS-25E3-25H | 2500A | 85 | Cái | Liên hệ |
1515.8 | AS-32E3-32H | 3200A | 85 | Cái | Liên hệ |
1515.9 | AS-40E3-40H | 4000A | 85 | Cái | Liên hệ |
1515.10 | AS-40F3-40H | 4000A | 100 | Cái | Liên hệ |
1515.11 | AS-50F3-50H | 5000A | 100 | Cái | Liên hệ |
1515.12 | AS-63G3-63H | 6300A | 120 | Cái | Liên hệ |
ACB METASOL 4 POLES (FIXED) | |||||
1515.13 | AN-06D4-06H | 630A | 65 | Cái | Liên hệ |
1515.14 | AN-08D4-08H | 800A | 65 | Cái | Liên hệ |
1515.15 | AN-10D4-10H | 1000A | 65 | Cái | Liên hệ |
1515.16 | AN-13D4-13H | 1250A | 65 | Cái | Liên hệ |
1515.17 | AN-16D4-16H | 1600A | 65 | Cái | Liên hệ |
1515.18 | AS-20E4-20H | 2000A | 85 | Cái | Liên hệ |
1515.19 | AS-25E4-25H | 2500A | 85 | Cái | Liên hệ |
1515.20 | AS-32E4-32H | 3200A | 85 | Cái | Liên hệ |
1515.21 | AS-40E4-40H | 4000A | 85 | Cái | Liên hệ |
1515.22 | AS-40F4-40H | 4000A | 100 | Cái | Liên hệ |
1515.23 | AS-50F4-50H | 5000A | 100 | Cái | Liên hệ |
1515.24 | AS-63G4-63H | 6300A | 120 | Cái | Liên hệ |
ACB METASOL 3 POLES (DRAW OUT) | |||||
1515.28 | AN-06D3-06A | 600A | 65 | Cái | Liên hệ |
1515.29 | AN-08D3-08A | 800A | 65 | Cái | Liên hệ |
1515.30 | AN-10D3-10A | 1000A | 65 | Cái | Liên hệ |
1515.31 | AN-13D3-13A | 1250A | 65 | Cái | Liên hệ |
1515.32 | AN-16D3-16A | 1600A | 65 | Cái | Liên hệ |
1515.33 | AS-20E3-20A | 2000A | 85 | Cái | Liên hệ |
1515.34 | AS-25E3-25A | 2500A | 85 | Cái | Liên hệ |
1515.35 | AS-32E3-32A | 3200A | 85 | Cái | Liên hệ |
1515.36 | AS-40E3-40A | 4000A | 85 | Cái | Liên hệ |
1515.37 | AS-40F3-40A | 4000A | 100 | Cái | Liên hệ |
1515.38 | AS-50F3-50A | 5000A | 100 | Cái | Liên hệ |
1515.39 | AS-63G3-63A | 6300A | 120 | Cái | Liên hệ |
ACB METASOL 4 POLES (DRAW OUT) | |||||
1515.40 | AN-06D4-06A | 600A | 65 | Cái | Liên hệ |
1515.41 | AN-08D4-08A | 800A | 65 | Cái | Liên hệ |
1515.42 | AN-10D4-10A | 1000A | 65 | Cái | Liên hệ |
1515.43 | AN-13D4-13A | 1300A | 65 | Cái | Liên hệ |
1515.44 | AN-16D4-16A | 1600A | 65 | Cái | Liên hệ |
1515.45 | AS-20E4-20A | 2000A | 85 | Cái | Liên hệ |
1515.46 | AS-25E4-25A | 2500A | 85 | Cái | Liên hệ |
1515.47 | AS-32E4-32A | 3200A | 85 | Cái | Liên hệ |
1515.48 | AS-40E4-40A | 4000A | 85 | Cái | Liên hệ |
1515.49 | AS-40F4-40A | 4000A | 100 | Cái | Liên hệ |
1515.50 | AS-50F4-50A | 5000A | 100 | Cái | Liên hệ |
1515.51 | AS-63G4-63A | 6300A | 120 | Cái | Liên hệ |
Susol Vacuum Circuit Breaker 7.2KV (loại Fixed) | |||||
1515.52 | VL-06P-08A/04 | 400A | 8kA | Cái | Liên hệ |
1515.53 | VL-06P-13A/06 | 630A | 12.5kA | Cái | Liên hệ |
1515.54 | VL-06P-25A/06 | 630A | 25kA | Cái | Liên hệ |
1515.55 | VL-06P-25A/13 | 1250A | 25kA | Cái | Liên hệ |
1515.56 | VL-06P-25A/20 | 2000A | 25kA | Cái | Liên hệ |
Susol Vacuum Circuit Breaker 7.2KV (loại Drawout-E) | |||||
1515.57 | VL-06E-08A/04 | 400A | 8kA | Cái | Liên hệ |
1515.58 | VL-06E-13A/06 | 630A | 12.5kA | Cái | Liên hệ |
1515.59 | VL-06E-25A/06 | 630A | 25kA | Cái | Liên hệ |
1515.60 | VL-06E-25A/13 | 1250A | 25kA | Cái | Liên hệ |
1515.61 | VL-06E-25A/20 | 2000A | 25kA | Cái | Liên hệ |
Susol Vacuum Circuit Breaker 24KV (loại Fixed) | |||||
1515.62 | VL-20P-25F/06 | 630A | 25kA | Cái | Liên hệ |
1515.63 | VL-20P-25F/13 | 1250A | 25kA | Cái | Liên hệ |
1515.64 | VL-20P-25F/20 | 2000A | 25kA | Cái | Liên hệ |
Susol Vacuum Circuit Breaker 24KV (loại Drawout-F) | |||||
1515.65 | VL-20F-25F/06 | 630A | 25kA | Cái | Liên hệ |
1515.66 | VL-20F-25F/13 | 1250A | 25kA | Cái | Liên hệ |
1515.67 | VL-20F-25F/20 | 2000A | 25kA | Cái | Liên hệ |
PHỤ KIỆN ACB | |||||
1515.68 | Bộ bảo vệ thấp áp | UVT coil | Cái | Liên hệ | |
1515.69 | (UVT+UDC) | UDC: UVT Time Delay Controller | Cái | Liên hệ | |
1515.70 | Shunt Coil (cuộn mở) | SHT for ACB | Cái | Liên hệ | |
PHỤ KIỆN ACB | |||||
1515.71 | Khóa liên động | 2-way (dùng cho 2 ACB) | Cái | Liên hệ | |
1515.72 | (Mechanical Interlock) | 3-way (dùng cho 3 ACB) | Cái | Liên hệ | |
1515.73 | Tấm chắn pha | IB for ACB 630A~6300A | Cái | Liên hệ | |
PHỤ KIỆN MCCB Susol | |||||
1515.74 | Interlock: MIT43 (44) for TS800 3P (4P) | Cái | Liên hệ |
Giá sỉ
02253538597
Giá số lượng lớn
02253538597
Shipping/Vận chuyển
Dịch vụ chuyển phát nhanh toàn quốc (Tiêu chuẩn)
Thời gian giao hàng: Liên hệ
Bảo vệ cho sản phẩm này
Giao hàng qua Daisan Logistics
Dự kiến đơn hàng của bạn sẽ được giao trước ngày dự kiến hoặc nhận khoản bồi thường chậm trễ 10%
Thanh toán an toàn
Mọi khoản thanh toán bạn thực hiện trên Daisan.vn đều được ...
Chính sách hoàn tiền
Yêu cầu hoàn lại tiền nếu đơn đặt hàng của bạn không được vận chuyển, bị thiếu hoặc giao đến có vấn đề về sản phẩm