Sự tiện dụng
Doosan DL550 sở hữu công suất mã lực cao và nhiều tính năng vượt trội giúp công việc của khách hàng được vận hành trơn tru, nhanh gọn. Nhà sản xuất đã đưa ra một bản thiết kế hoàn hảo, tinh tế dành cho chiếc máy xúc này. Nó giúp người sử dụng dễ dàng làm việc nhanh chóng. Cho dù là người mới hay đã lão luyện trong nghề, chiếc máy xúc mẫu DL550 cũng giúp quý khách hoàn thiện công việc một cách năng suất.
Hiệu suất
Dung tích gầu của Máy xúc Doosan DL550 là 5.4 m3 (5,4 khối). Dung tích lớn tạo điều kiện cho tốc độ công việc được đẩy nhanh. Thích hợp hoạt động trong các khu mỏ đá, quặng đá hay các hoạt động phá hủy công nghiệp, máy xúc DL550 còn sở hữu nhiều đột phá so với các mẫu máy xúc khác của Doosan.
Các tính năng vượt trội của mẫu máy xúc DL550 bao gồm sự tối ưu hóa ở khả năng truyền tải với các máy bơm thủy lực. Sự khác biệt ở cánh tay nâng Z-bar và khóa thủy lực khiến chiếc máy xúc này dễ dàng đạt vị trí top 1 trong các mẫu máy xúc cùng dung tích.
Độ bền bỉ
Tập trung vào ngành công nghiệp nặng, tập đoàn Doosan luôn tìm hiểu và phát triển từng chi tiết của máy móc. Với kiến thức và tầm nhìn của những nhà thiết kế hàng đầu, chiếc máy xúc lật Doosan DL550 vinh dự là chiếc máy bền bỉ và hoàn hảo nhất. Khi lựa chọn Doosan, người mua sẽ yên tâm cả về chất lượng cũng như tài chính. Khách hàng sẽ tiết kiệm được tối đa chi phí phải trả cho việc bảo trì, bảo dưỡng. Độ bền bỉ của một chiếc máy ảnh hưởng rất nhiều tới tốc độ công việc.
Giá thành
Máy xúc lật Doosan DL550 với nhiều tính năng vượt trội cùng độ bền cao được nhiều khách hàng lựa chọn. Mayxuchanquoc.com tự hào là quyền Nhà phân phối chính thức của công ty TNHH Doosan Infracore Hàn Quốc. Hiện nay, danh tiếng của công ty đã được biết đến rộng rãi không chỉ tại những tỉnh thành lớn mà còn tới mọi vùng miền trên Tổ Quốc. Đến với mayxuchanquoc.com, quý khách sẽ nhận được sự tư vấn nhiệt tình và mức giá hợp lý nhất!
Thông số kỹ thuật DL550
Operating Weight | ton | 31.1 |
Bucket Capacity (SAE HEAPED), BOT | m3 | 5.4 |
Engine Rated Power (Gross) | kW(HP) / rpm | 294(394) / 2100 |
Engine Max. Toque (Gross) | N.m / rpm | 2157 / 1200 |
Travel Speed Forward (1 / 2 / 3 / 4) | km / h | 6.5 / 12.4 / 19.7 / 28 / 36(5th) |
Travel Speed Reverse (1 / 2 / 3) | km / h | 6.5 / 12.1 / 19 |
Front Speed (Raise / Dump / Lower) | sec | 6.1 / 1.1 / 4.2 |
Tire Size | – | 29.5-25-22PR(L3) |
Dump Height at 45Deg | mm | 3285 |
Dump Reach at 45Deg | mm | 1535 |
Overall Length | mm | 9525 |
Overall Width | mm | 3400 |
Overall Height | mm | 3800 |
Breakout Force | kN | 260 |