Acide Citric

Nhà phân phối, bán sỉ
55 yrs
VN

Acide Citric

Các đề xuất khác cho doanh nghiệp của bạn

Additives for Propylene

Liên hệ

1 piece (Tối thiểu)

Hydrogen

Liên hệ

1 piece (Tối thiểu)

Perchloro Ethylene

Liên hệ

1 piece (Tối thiểu)

Dimethyl Disulfide

Liên hệ

1 piece (Tối thiểu)

Methyl Diethanolamine

Liên hệ

1 piece (Tối thiểu)

Sản phẩm hạt nhựa - BSR

Liên hệ

1 piece (Tối thiểu)

Ure

Liên hệ

1 piece (Tối thiểu)

Chlorine

Liên hệ

1 piece (Tối thiểu)

Hydrazine hydrate

Liên hệ

1 piece (Tối thiểu)

Potassium permanganate

Liên hệ

1 piece (Tối thiểu)

BENTONITE - API DMC

Liên hệ

1 piece (Tối thiểu)

Bentonite Ấn Độ

Liên hệ

1 piece (Tối thiểu)

BENTONITE – HIGEL DMC

Liên hệ

1 piece (Tối thiểu)

Bentonite ND

Liên hệ

1 piece (Tối thiểu)

BIOSAFE DMC

Liên hệ

1 piece (Tối thiểu)

Những điểm chính về sản phẩm

Thuộc tính cụ thể của ngành

Các thuộc tính khác

Khu vực
Thương hiệu
Mã sản phẩm
Tên sản phẩm
Acide Citric
Nhà cung cấp
TỔNG CÔNG TY HÓA CHẤT VÀ DỊCH VỤ DẦU KHÍ - CTCP

Đóng gói và giao hàng

Selling Units:
Single item
Single package size:
30X20X15 cm
Single gross weight:
1.500 kg

Thông tin nha cung cấp của bạn

Thời gian đáp ứng
≤2h
Tỷ lệ giao hàng đúng hẹn
95%

Mô tả sản phẩm từ nhà cung cấp

Mô tả sản phẩm

Tiêu chuẩn kỹ thuật/ Specifications STT No Thông số kỹ thuật/ Items Đơn vị/ Unit Yêu cầu/ Requirements 1 Nhận dạng/ Appreance - Tinh thể rắn, không mùi, có vị axit mạnh/ White or almost white, crystalline powder, colourless, strong acid taste 2 Hàm lượng chất chínhC6H8O7, không nhỏ hơn C6H8O7 content not less than % (TL) 99 3 Hàm lượng nước Water content % 7.5-8.8 4 Hàm lượng Sulphated Ash tối đa Sulphated Ash content maxium % 0,05 5 Sulfate tối đa Sulfate content maxium Mg/kg 150 6 Hàm lượng Oxalate tối đa Oxalate content maxium Mg/kg 100 7 Cu tối đa Cu maxium Mg/kg 1 8 Pb tối đa Pb maxium Mg/kg 0.5 9 As tối đa As maxium Mg/kg 1 10 Al tối đa Al maxium Mg/kg 0.2 Đặc tính lý/hóa của sản phẩm: · Trạng thái vật lý: tinh thể rắn/ Physical state: solid crystal · Mùi: không mùi/ Odor: odorless · Vị: Axits mạnh/ Taste: Strong acid · Khối lượng phân tử: 192,13 g/mol/ Molecular weight: 192.13 g / mol · Điểm sôi: phân hủy/ Boiling point: decomposes · Điểm tan chảy: 153°C/ Melting point: 153 ° C · Sự hòa tan: hòa tan trong nước nóng, nước lạnh, diethyl ether, không hòa tan trong benzen./Solubility: soluble in hot, cold water,...
Giá sỉ
(+84.24) 38562861
Giá số lượng lớn
(+84.24) 38562861

Shipping/Vận chuyển

Dịch vụ chuyển phát nhanh toàn quốc (Tiêu chuẩn) 
Thời gian giao hàng: Liên hệ

Bảo vệ cho sản phẩm này

Giao hàng qua Daisan Logistics

Dự kiến ​​đơn hàng của bạn sẽ được giao trước ngày dự kiến ​​hoặc nhận khoản bồi thường chậm trễ 10%

Thanh toán an toàn

Mọi khoản thanh toán bạn thực hiện trên Daisan.vn đều được ...

Chính sách hoàn tiền

Yêu cầu hoàn lại tiền nếu đơn đặt hàng của bạn không được vận chuyển, bị thiếu hoặc giao đến có vấn đề về sản phẩm

Sản phẩm khác cùng danh mục

Sản phẩm có thể bạn quan tâm